Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNO-L6080R/VAP
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNO-L6080R/VAP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ lên đến 256GB.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
- Ống kính: 3.2 ~ 10 mm (motorized varifocal).
- Tỉ lệ Zoom: 3.1x
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 109.0° (Wide) ~ 33.2° (Tele).
- Góc quan sát theo chiều dọc: 57.4° (Wide) ~ 18.7° (Tele).
- Góc quan sát theo phương chéo: 132.0° (Wide) ~ 38.0° (Tele).
- Phạm vi Pan/ Tilt/ Rotate: 0° ~ 354° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355°.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D+3D noise filter) (Off/ On).
- Chức năng ổn định hình ảnh số DIS.
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng thông minh: Tự động theo dõi, phát hiện đối tượng lảng vảng, phát hiện hình ảnh bị mờ.
- Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).
- Hỗ trợ WiseStreamII.
- Đa ngôn ngữ.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Mobile Monitoring via Wisenet.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 11W.
- Kích thước: Ø91.0 x 322.9mm.
- Trọng lượng: 1.298g.
Đặc tính kỹ thuật
VIDEO | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2M CMOS |
Total Pixels | 1,945(H) x 1,109(V) 2.16M |
Effective Pixels | 1,945(H) x 1,097(V) 2.13M |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.1Lux, B/W: 0Lux (IR LED on) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Out | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
USB: micro USB type B, 1280 x 720 for installation | |
LENS | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide) ~ F2.9(Tele) |
Angular Field of View | H: 109.0° (Wide) ~ 33.2° (Tele) / V : 57.4° (Wide) ~ 18.7° (Tele) / D : 132.0° (Wide) ~ 38.0° (Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m (1.64ft) |
Focus Control | Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus) |
Lens / Mount Type | DC auto iris / Board-in type |
PAN / TILT / ROTATE | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0° ~ 354° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355° |
OPERATIONAL | |
IR Viewable Length | 30m (98.43ft) |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters) |
- W/W : English / Numeric / Special characters | |
- China : English / Numeric / Special / Chinese characters | |
- Common : Multi-line (Max. 5), Color (Gray / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC (Masking / Dimming), WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D + 3D noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto (Input from fog detection) / Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, polygonal zones) |
- Color: Gray / Green / Red / Blue / Black / White – Mosaic | |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium) |
Contrast | Level adjustment |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Off / On, Hallway view: 90˚/270˚ |
Video Analytics | Tampering, Defocus detection, Motion detection |
Alarm Triggers | Motion detection, Video analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP, E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at event triggers |
Pixel Counter | Support |
NETWORK | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps |
Smart Codec | Manual mode (Area-based: 5ea) |
WiseStream II | Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264, MJPEG: Target Bitrate Level Control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 5 profiles) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication, IP address filtering, User access log, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at unicast mode |
Edge Storage | SD/SDHC/SDXC 1slot (up to 256GB) |
- Motion images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded. | |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Wisenet Open Platform |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Supported Browser: Google Chrome 63, MS Edge 41,MS Internet Explorer 11, Mozilla Firefox 57 (Window 64bit only), Apple Safari 11 (Mac OS X only) | |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature / Humidity | -40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C (-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP66 / IK10 |
ELECTRICAL | |
Color / Material | Dark gray / Aluminum |
Dimensions | Ø91.0 x L322.9mm |
Weight | 1,298g |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |