Camera IP Full Color 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB
Camera IP Full Color 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB
- Camera IP thân Full Color ánh sáng kép thông minh.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.
- Độ phân giải: 5MP (2960 × 1668) @20 fps,và 2688×1520 (2688 × 1520) @25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.
- Ống kính cố định: 3.6mm (6mm và 8mm đặt hàng).
- Ánh sáng kép thông minh, tích hợp đèn Led ánh sáng trắng và đèn hồng ngoại, chế độ thông minh tự động bật đèn khi phát hiện người/xe đi vào khu vực quan sát.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Tầm xa đèn led: 50m.
- Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại ngay trên điện thoại.
- Chống ngược sáng thực True-WDR (120dB).
- Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng IVS: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.
- Tích hợp mic.
- Hỗ trợ cổng alarm 1in/1out, audio 1in/1out.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, hỗ trợ ONVIF.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu: kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” CMOS |
Max. Resolution | 2960 (H) × 1668 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.007 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0007 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | up to 60 m (195.85 ft) (IR) up to 50 m (164.04 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED); 2 (Warm light) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 3.6 mm; 6 mm; 8 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 3.6 mm: H: 92°; V: 45°; D: 110° 6 mm: H: 57°; V: 30°; D: 65° 8 mm: H: 43°; V: 24°; D: 48° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2960 × 1668@(1–20 fps)/ 2688×1520@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 2960 × 1668 (2960 × 1668); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception; external alarm |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T/Profile G); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 48 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3 W (12 VDC); 3 W (PoE) Max. (H.265+ max. resolution + max. stream+ WDR + illuminator intensity + IVS): 6.7 W (12 VDC); 7.9 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤95% |
Protection | IP67; IK10 (optional) |
Anti-corrosion Level | Low |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | 238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm |
Net Weight | 0.72 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |