Camera IP Fisheye hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION HIK-IP6942F-I
Camera IP Fisheye hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION HIK-IP6942F-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2560 x 1440).
- Góc quan sát: 186° (horizontal), 106° (vertical).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 8 mét.
- Công nghệ Fisheye cho góc nhìn toàn cảnh 360°.
- Chức năng điều khiển PTZ (Digital PTZ control).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC ± 10%.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.01lux @(F1.2, AGC ON), 0.018lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s ~ 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Support |
Lens |
1.6mm, F1.6 Angle of view: 186° (horizontal), 106° (vertical) |
Lens Mount |
M12 |
Day & Night |
Electronic (-I) |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/MJPEG |
H.264 Type |
Baseline profile/main profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps – 8 Mbps |
Image |
|
Max. Resolution |
2560 x 1440 |
Frame Rate |
50Hz: 12.5fps (2560 x 1440), 25fps (1920 x 1080, 1280 x 720) 60Hz: 15fps (2560 x 1440), 30fps (1920 x 1080, 1280 x 720) |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/ROI/Defog |
Image Setting |
Saturation, Brightness, Contrast , Hue, Sharpness, AGC, White Balance |
Day/Night Switch |
Auto/Schedule/Triggered by Alarm In
|
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS), Built-in Micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100Mbps Ethernet interface |
General |
|
Operating Conditions |
-10 °C – 40 °C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
Max. 5.55 W |
IR Distance |
-I: 8m |
Dimensions |
ø119.9 x 41.2mm |
Weight |
600 g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |