Camera IP Dome SAMSUNG SND-5083P
Camera IP Dome SAMSUNG
SND-5083P
–
Cảm biến hình ảnh:
1/3 inch CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG
–
Độ phân giải: 1.3
Megapixel (1280 x 1024), hỗ trợ 720P HD
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 60 hình/ giây @ 720P HD
–
Ống kính
camera ip: 2.8 ~ 10
mm (3.6x) Varifocal
–
Góc quan sát theo
chiều ngang từ: 94.6°(Wide) ~ 28.8°(Tele), theo chiều
dọc từ: 68.4°(Wide) ~ 21.6°(Tele)
–
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm (ICR), Enhanced DIS, Defog (sương mù), WDR (130dB)
–
Chức năng lọc
nhiễu số 2D+3D
–
Chức năng phát
hiện chuyển động
–
Tích hợp khe cắm
thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC
–
Multi-crop
streaming
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 1.3 Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,312(H) x 1,069(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0008Lux (2sec,
50IRE) B/W: 0.005Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) |
Tỷ số S/N |
50dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x
576(P), for installation, DIP connector type |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
DC auto iris |
Ống kính |
2.8 ~ 10mm |
Khẩu độ |
F1.2 |
Zoom |
2.8x |
Góc quan sát |
H: 94.6°(Wide) ~ 28.8°(Tele) / V: 68.4°(Wide) ~
21.6°(Tele) |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Tầm quan sát tối thiểu |
0.5 m (1.64ft) |
Loại treo tường |
Board-in type |
Chức năng
|
|
Tiêu đề camera
(OSD) |
Off / On (Displayed up to 40 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
130dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh |
Off/ On |
Chức năng chống sương mù (Defog) |
Off / Auto / Manual |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea 4points polygonal zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones with 4 points of polygonal) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear,
Audio detection, Face detection |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tempering, Audio detection, Face
detection, Video analytics, Network disconnection, Alarm input |
Sự kiện báo động |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail,
TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network
disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 720P (HD), 1024 x 768, 800 x 600, 640
x 480, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 60fps at all resolutions MJPEG: 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 640 x
480, 320 x 240: Max. 30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control,
MJPEG: Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP,
HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2),
ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/SDHC/SDXC Motion images recorded in the
SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 |
Hỗ trợ xem qua web |
Microsoft Internet Explorer (Ver. 10, 9, 8, 7), Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11,
10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15),
Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
500g (1.1 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø132.1 x 107.6mm (Ø5.2' x 4.24') |
Yêu cầu điện nguồn |
12VDC, PoE (IEEE802.3af class3) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 9W (12V DC), Max. 11W (PoE, Class3) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |