Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 SAMSUNG SNV-7080R
Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SNV-7080R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8’’ CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1080p HD, 3 Megapixel.
- Tốc độ tối đa khung hình: 3M (20 hình/ giây); 2M (30 hình/ giây).
- Độ nhạy sáng: 1,0 Lux (F1.2).
- Ống kính cố định: 3 ~ 8,5mm.
- Zoom quang: 2.8x.
- Góc quan sát: Ngang 100° ~ 35,3°; dọc: 74.6° ~ 26°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation).
- Chức năng lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish, Italian, Chines, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,144(H) X 1,588(V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 1Lux (F1.2, 50IRE), 0.017Lux (Sens up 60x), B/W: 0Lux (F1.2, 50IRE, IR LED On) |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
CVBS : 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
3~8.5mm (2.8x) Motorized Vari-focal |
Max. Aperture Ratio |
F1.2 |
Angular Field of View |
H: 100°(Wide) ~ 35.3°(Tele), V: 74.6°(Wide) ~ 26°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
|
Điều khiển tiêu cự |
Remote control via network (Manual, One-shot AF) |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
Board-in type |
Chức năng camera |
|
IR LED |
15 ea |
Viewable Length |
75 ft |
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Off / BLC / HLC |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / On (Full HD WDR) |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D Noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (1ea 4 Point Polygonal + 16ea Rectangular zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Outdoor / Indoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto/ A.FLK/ Manual |
Digital zoom |
|
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea (Relay) |
Giao diện điều khiển Remote |
|
Giao thức RS-485 |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
3M Mode: 2048 x 1536, 1920 x 1080P (Full HD), 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720P(HD), 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 2M Mode: 1920 x 1080P (Full HD), 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720P(HD), 1024 x 768 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
(3M Mode) H.264: Max 20fps at all resolutions MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 20 fps, 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080 - 15 fps, 2048 x 1536 - 10 fps (2M Mode) H.264: Max 30fps at all resolutions (When WDR ON, Max. framerate is Max 15fps.) MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 30 fps, 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080: 15 fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264 : Compression Level, Target Bitrate Level Control, M-JPEG : Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Streaming |
Multi-streaming (Up to 6 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Denish Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatia, Hungary, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP, Vista, 7, Mac OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
1.4Kg (3.09 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø160 x 134.5mm (Ø6.3' x 5.3') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, 24V AC, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 6W (DC 12V), Max. 7W (AC 24V, PoE (DC 48V)), Max. 11W (AC24V - Heater On); Heaters work on 24VAC only |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ +50°C (-40°F ~ +122°F) / ~ up to 100% |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |