Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SNV-5080RP
Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SNV-5080RP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3' CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh: 1.3 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG4, MJPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 22 hình/giây (1280 x 1024), 30 hình/giây (720P HD).
- Điểm ảnh: 1,329(H) x 1,049(V).
- Độ phân giải 600 TV Lines (Color).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.3 Lux (F1.2, 50IRE), 0.005 Lux (Sens up 60X), B/W: 0Lux (F1.2, 50IRE, IR LED ON).
- Ống kính cố định: 3~8.5mm.
- Zoom quang: 2,8x.
- Góc quan sát: Ngang: 94° ~ 69.86°, dọc: 32.9° ~ 24.92°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR) / Color / B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation).
- Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D, SSNR3, SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6 (TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Có khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC.
- Đa ngôn ngữ.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Sử dụng nguồn: 12V DC, 24V AC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 1.3M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,384(H) x 1,076(V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 0.3 Lux (F1.2, 50IRE), 0.005 Lux (Sens up 60X), B/W: 0Lux (F1.2, 50IRE, IR LED ON) |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
CVBS : 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
3~8.5mm (2.8X) Motorized Vari-focal |
Max. Aperture Ratio |
F1.2 |
Angular Field of View |
H: 94°(Wide)~69.86°(Tele), V: 32.9°(Wide)~24.92°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
|
Điều khiển tiêu cự |
Remote control via network (Manual, One-shot AF) |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
Board-in type |
Chức năng camera |
|
IR LED |
15 ea |
Viewable Length |
50ft |
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 rectangular zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 programmable zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 30,000sec) |
Digital zoom |
|
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea (Relay) |
Giao diện điều khiển Remote |
|
Giao thức RS-485 |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG4, MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 720P(HD), 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
22fps (1280 x 1024), 30fps (720P HD) |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264/MPEG4: Compression Level, Target Bitrate Level Control, MJPEG: Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1 / v2C / v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS, Supported Browser Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
1.4Kg (3.09 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø160 x 134.5mm (Ø6.3' x 5.3') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC / PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 9W or 650mA (Heater Off), Max. 13W or 800mA (Heater On); Heaters work on 24VAC only |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
- Sản xuất tại: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |