Camera IP đếm người ra vào 1.3 Megapixel DAHUA IPC-HD4140X-3D
Camera IP đếm người ra vào 1.3 Megapixel DAHUA IPC-HD4140X-3D
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch STARVIS™ CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1.3MP 25/30fps@1.3MP(1280x960).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ & H.264+.
- Hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Chức năng đếm người: Đếm người ra vào, đếm người trong khu vực, lọc theo chiều cao.
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tích hợp Mic.
- 1/1 Alarm in/out, 1 RS485.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128GB.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP54.
- Nguồn điện: 12VDC và POE.
- Môi trường hoạt động: -10°C ~ +45°C/ Less than 95% RH.
- Chất liệu: Kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC-HD4140X-3D |
Camera | |
Image Sensor | Two 1/3 inch 1.3 Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1028(H)x960(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.003Lux/F2.2 (Color, 1/3s, 30IRE) 0.02Lux/F2.2 (Color, 1/30s, 30IRE) 0.005Lux/F2.2 (B/W, 1/3s, 30IRE) 0.02Lux/F2.2 (B/W, 1/30s, 30IRE) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.1mm (2.8mm) |
Max Aperture | F2.2 |
Angle of View | H: 109.5° (89°), V: 84.3° (64°) |
Focus Control | Fixed |
Intelligence | |
People Counting | Line crossing people counting, Region people counting, Height filter, Loitering filter |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, Ip address conflict, Illegal access, Storage anomaly |
Video | |
Compression | H.265 /H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Day/Night | Electronic |
BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
White Balance | Auto/Manual |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio | |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726 |
Interface | |
Audio Interface | Built-in Mic |
Alarm | 1 channel In: 5mA 5VDC |
1 channel Out: 300mA 12VDC | |
RS485 | 1 port |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP; TLS |
Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
Max. User Access | 10 Users/20 Users |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Others | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af)(Class 0) |
Power Consumption | DC12V: 3.6W 4.6W (People Counting on) |
PoE: 4.2W 5.3W (People Counting on) | |
Ingress Protection | IP54 |
Casing | Metal |
Dimensions | 162.1 x 76 x 37.8 mm |
Weight | 0.3Kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |