Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNB-8000/VAP

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNB-8000/VAP
Mã số:02063496
Camera IP 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNB-8000/VAP

Camera IP 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNB-8000/VAP 
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.07Lux@F1.2 (Color), 0.007Lux@F1.2 (B/W).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB.
- Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chức năng P-Iris.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng ổn định hình ảnh số tích hợp với cảm ứng Gyro.
- Chức năng theo dõi chuyển động Auto Tracking.
- Chức năng thông minh: Tự động theo dõi, nhận diện khuân mặt, phát hiện đối tượng lảng vảng, bản đồ nhiệt, đếm người, quản lý xếp hàng, phát hiện can thiệp, giả mạo.
- Phân loại âm thanh (tiếng súng, tiếng kính vỡ, tiếng thét, tiếng nổ).
- Đa ngôn ngữ.
- Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
- Nguồn điện: 24VAC, 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 7.5W.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8mm.
- Trọng lượng: 420g.
Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2.8 inch CMOS
Effective Pixels 2,616(H) x 1,976(V)
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color : 0.07Lux (F1.2, 1/30sec), B/W : 0.007Lux (F1.2, 1/30sec)
S / N Ratio 50dB
Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
USB: Micro USB type B, 1280 x 720 for installation
Focus Control Simple focus / Manual, Remote control via network, Button control (Manual, Simple focus) 
Lens Type Manual/ DC auto iris, P-Iris
Mount Type C / CS
Operation
Camera Title

Off / On (Displayed up to 85 characters)

- W/W: English / Numeric / Special characters

- China: English / Numeric / Special / Chinese characters

- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution

Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
Backlight Compensation Off / BLC / WDR
Wide Dynamic Range 120dB
Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
Digital Noise Reduction SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
Digital Image Stabilization Off / On (Built-in Gyro sensor)
Motion Detection Off / On  (8ea, 8point polygonal zones), Handover
Privacy Masking Off / On  (32ea, Polygonal) - Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic
Gain Control Off / Low / Middle / High/ Manual
Defog Off / Auto / Manual
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
Contrast Level adjusment
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Flip / Mirror Off / On, Hallway view : 90º/270º
Intelligent Video Analytics Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection - Support metadata
Alarm I/O Input 1ea / Output 1ea
Remote Control Interface RS-485
LDC (Lens Distortion Correction) Off / On (5 levels with min / max)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Digital PTZ 24x, Digital PTZ (Preset, Group)
RS-485 Protocol Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch
Alarm Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Pixel Counter Support
Network
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression Format H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC): Main / Baseline / High, MJPEG
Resolution 2560 x 1920, 2560 x 1440, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
Max. Frame rate H.265 / H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps
MJPEG: Max. 15fps@1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768
Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 18
Smart Codec Manual mode (Area-based: 5ea), Face detection mode
Video Quality Adjustment H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
Streaming Capability Multiple streaming (Up to 10 profiles)
Audio In Selectable (Mic in / Line in) (Built-in mic)
Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm 
Audio Out Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1Vrms
Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Audio Communication Bi-directional audio
IP IPv4, IPv6
Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Security HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 users at unicast mode
Edge Storage SD/SDHC/SDXC - Motion images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded. NAS (Network Attached Storage)
Application Programming Interface ONVIF profile S, HTTP API (SUNAPI) 2.0, SVNP 1.2
Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11).
Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 25).
Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7). Mac OS X only
Central Management Software SmartViewer, SSM
ELECTRICAL
Input Voltage / Current 24VAC ±10%, 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af )
Power Consumption Max. 7.5W (12VDC), Max. 8.5W (PoE), Max. 8.5W (24VAC)
Color / Material Black, Ivory / Aluminium
Dimensions 73.1 x 66.6 x 147.8mm
Weight 420g

- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com