Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP8172
Camera IP 5-Megapixel Vivotek IP8172
-
Cảm biến hình ảnh
camera ip:
1/ 2.5 inch CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG-4 và MJPEG.
-
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây (1080p Full HD).
-
Ống kính: 2.8 ~ 12
mm.
-
Zoom số: 48x.
-
Chức năng cắt lọc
hồng ngoại.
-
Chức năng WDR cho
phép
camera quan sát trong điều kiện môi trường ánh sáng khắc nghiệt.
-
Hỗ trợ nút Focus
Assist điều chỉnh độ chính xác và độ nét của hình ảnh
-
Khe cắm thẻ nhớ:
SD/ SDHC/ SDXC trên camera.
-
Tích hợp chức năng cấp nguồn
qua mạng PoE theo chuẩn IEEE 802.3 af.
-
Nguồn điện: 12V
DC, 24V AC.
-
Kích thước: 218 x
72 x 62 mm.
-
Trọng lượng: 702
g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC
(System-on-Chip) |
Flash/ RAM |
128 MB/ 256 MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.5' Progressive CMOS |
Độ phân giải |
2560x1920 |
Loại ống kính |
Vari-focal, CS Mount |
Ống kính |
f = 2.8 ~ 12 mm/ F1.2 (wide) ~
F2.5 (tele) |
Auto-iris |
DC-iris |
Góc nhìn |
28.2° ~ 115.3° (phương ngang),
21.3° ~ 84.2° (vertical), 35.5° ~ 150.2° (xéo) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
Công nghệ WDR |
WDR Enhanced |
Ngày và đêm |
Chức năng cắt lọc IR cho ngày và
đêm |
Độ nhạy sáng |
0.02ux
@ F1.2 ( Color ), 0.001 Lux @ F1.2 ( B/W ) |
Pan / Tilt / Zoom |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE
plug-in, 12x built-in) |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC card slot |
Chuẩn nén |
H.264, MJPEG & MPEG-4 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 10 hình/ giây tại
2560x1920; 30 hình/ giây tại 1920x1080
MPEG-4: 10 hình/ giây tại
1920x1536; 25 hình/ giây tại 1920x1080
MJPEG: 13 hình/ giây tại
2560x1920; 30 hình/ giây tại 1920x1080 |
Luồng Maximum |
3 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Above 60 dB |
Dynamic Range |
57 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất
lượng và tỉ lệ bit.
Cắt Video cấu hình để tiết kiệm
băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình chuẩn,
chất lượng và tỉ lệ bit.
Hiển thị tựa và thời gian khung
hình. Độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh
sáng trắng, kiểm soát, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá
nhân theo lịch. |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full
duplex) |
Chuẩn nén |
GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện |
Tích hợp microphone. Tích hợp ngõ
vào microphone bên ngoài
Line ngõ ra bên ngoài. |
Phạm vi ảnh hưởng |
5 m |
Users |
Camera xem cùng lúc 10 người |
Giao thức |
Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X |
Chuẩn |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động Video |
3 cửa sổ bắt hình chuyển động |
Kích hoạt cảnh báo |
Phát hiện chuyển
động Video, kích hoạt cảnh báo, ngõ vào số, kích hoạt định kì, hệ thống
khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại camera. |
Cảnh báo sự kiện |
Thông báo sự kiện
ngõ ra bằng digital HTTP, SMTP, FTP và
NAS server Khu vực cập nhật
file HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
Hệ thống Smart Focus |
Nút Focus assist và OSD |
Kết nối |
Kết nối cổng RJ-45 cho kết nối
mạng và kết nối PoE . Ngõ vào Audio. Ngõ ra Audio. Ngõ vào Video. Ngõ
vào nguồn AC 24V. Ngõ vào nguồn DC 12V. 1 ngõ vào và ngõ ra Digital |
Hiển thị LED |
Hệ thống nguồn và hiển thị trạng
thái. |
Nguồn điện ngõ vào |
24V AC, 12V DC
IEEE 802.3af PoE Class 3 |
Công suất tiêu thụ |
Max. 4.87 W (DC 12V). Max. 7W.
(AC 24V) Max. 6.8 W (PoE) |
Kích thước |
218 mm (D) x 72 mm (W) x 62 mm
(H) |
Trọng lượng |
Net: 702 g |
Tiêu chuẩn |
CE, LVD, FCC Class A, VCCI,
C-Tick |
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ bắt đầu: 0°C ~ 50°C
(32°F ~ 122°F). Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 50°C (14°F ~ 122°F) |
Hệ thống vận hành |
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/
2000 |
Trình duyệt |
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming
only)
Internet Explorer 7.x or 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 trở lên
Quicktime: 7 trở lên |
-
Sản xuất tại Taiwan
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |