Camera IP 1.3 Megapixel Vivotek IB8156
Camera IP 1.3 Megapixel Vivotek IB8156
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec)
-
Độ phân giải: 1280 x 1024 (1.3 Megapixel)
-
Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter)
- Ống kính cố định: 3.6 mm
- Độ nhạy sáng: 0.2 Lux @ F1.8
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR
-
Tích hợp 802.3af, chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
- Thiết kế kích thước Ultra-mini
- Chức năng
giảm nhiễu số 3DNR
- Kết nối mạng: RJ-45
- Cài đặt dễ dàng
Đặc tính kỹ thuật
System Information |
|
CPU |
Multimedia SoC
(System-on-Chip) |
Flash |
16 MB |
RAM |
256 MB |
Camera Features |
|
Image sensor |
1/3 inch progressive
CMOS |
Maximum Resolution |
1280 x 1024 (1.3MP) |
Lens Type |
Fixed-focal |
Focal Length |
f = 3.6 mm |
Aperture |
F1.8 |
Field of View |
77° (horizontal) |
61° (vertical) |
|
101° (diagonal) |
|
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000
sec. |
Minimum Illumination |
0.2 Lux @ F1.8 |
On-board Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC
card slot |
Video |
|
Compression |
H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate |
In both compression:
30 fps @ 1280x1024 |
Maximum Streams |
3 simultaneous
streams |
S/N Ratio |
Above 53 dB |
Video Streaming |
Adjustable
resolution, quality and bitrate |
Configurable video
cropping for bandwidth saving |
|
Image Settings |
Adjustable image
size, quality and bit rate |
Time stamp, text
overlay, flip & mirror |
|
Configurable
brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure
control, gain, backlight compensation, privacy masks |
|
Scheduled profile
settings |
|
Network |
|
Users |
Live viewing for up
to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP |
Interface |
10Base-T/100 BaseTX
Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Supported,
specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video |
|
Video Motion
Detection |
Triple-window video
motion detection |
Alarm and Event |
|
Alarm Triggers |
Video motion
detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system
boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events |
Event notification
using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
File upload via
HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
|
General |
|
Connectors |
RJ-45 for Network/PoE
connection |
LED Indicator |
System power and
status indicator |
Power input |
IEEE 802.3af PoE
Class 1 |
Power consumption |
Max. 2.3 W |
Dimensions |
Ø: 32 mm x 117 mm
(w/o bracket) |
Weight |
Net: 83 g (Body
Only) |
108 g (IB8156-C) |
|
178 g (IB8156-G) |
|
Safety
Certifications |
CE C-Tick FCC (
Class B ) LVD VCCI |
Operating
Temperature |
Starting
Temperature: -10°C ~ 40°C (14°F~ 104°F) |
Working Temperature:
-20°C ~ 40°C (-4°F~ 104°F) |
|
System Requirements |
|
Operating System |
Microsoft Windows 7
/ Vista / XP / 2000 |
Browser |
Mozilla Firefox 7 -
10 ( Streaming only ) |
Internet Explorer
7.x ,8.x, 9.x, 10.x |
|
Other Players |
VLC: 1.1.11 |
QuickTime: 7 or
above |
- Sản xuất tại Taiwan
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |