Camera Checkpoint sử dụng cho hệ thống đo tốc độ HDPARAGON HDS-TCV900-A/25/H1
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP HDPARAGON >> Camera Checkpoint sử dụng cho hệ thống đo tốc độ HDPARAGON HDS-TCV900-A/25/H1
Mã số:02720317
Camera Checkpoint sử dụng cho hệ thống đo tốc độ HDPARAGON HDS-TCV900-A/25/H1
- Cảm biến hình ảnh: 1 inch GMOS.
- Độ phân giải camera: 9.0 Megapixel.
- Tốc độ ghi hình: 4096*2160@25fps.
- Sử dụng giám sát 2/3 lanes.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66.
- Sử dụng kết hợp radar đo tốc độ.
- Nhận diện và phân tích biển số xe sử dụng thuật toán tự học.
- Nhận diện loại phương tiện, màu sắc, hiệu xe,...
- Phát hiện xe đi ngươc chiều.
- Nguồn điện: 100-240VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HDS-TCV900-A/25/H1 |
Software Features and Performance | |
Working Distance | Up to 27 m (with 25 mm focal length) |
Coverage | 2~3 lanes |
Detection Sensitivity | 99% |
LPR Accuracy | > 97% |
LPR Region | Mid-East, Africa, Asia-Pacific, India, America, Europe, Russian-Speaking Countries |
Supplement Light | Strobe light/Xenon flash light |
Frame rate | 25fps |
Vehicle Type | Car/Van/Bus/Truck/Others |
Vehicle Color | Recognizable at daytime only |
Vehicle Manufacturer | Support |
Capture Speed Range | 5 to 250 km/h |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Streaming | RTSP |
Configuration | |
Web Server | Support |
TCP/IP Server | SDK |
Time Synchronization | NTP/GPS/Manually |
Software Update | Web/SDK |
Data Transmission | |
FTP | FTP, Multiple FTP |
Standard Protocols | TCP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IPv6, UDP |
Serial Port | 3 RS-485 ports, 1 RS-232 port |
Data Output | SDK/ISAPI |
Trigger Mode | |
By Video | Continuous video analysis with automatic vehicle detection, even without plate |
By External Interfaces | I/O, RS-485 |
System | |
ANPR Camera | 9 MP (1 inch GMOS), max. 4096 × 2160 |
Supplement Light | 3 LED supplement lights (strobe) , angle: 40°, light supplement for license plate up to 30 m far away |
Programming Interface | ONVIF (Version 2.1), ISAPI |
Lens | CS-Mount, 25 mm horizontal field:41.12°, vertical field: 31° |
Operating System | Linux |
Digital I/O | 4-ch inputs, 6-ch outputs |
Connector | Waterproof circular connector |
Protection Level | IP66 |
Communication Interface | 2 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interfaces |
Storage | TF card, up to 128 GB |
Heating module | Support, Build-in module |
GPS | Optional |
General | |
Operating & Storage Temperature | -30 °C to +70 °C |
Operating & Storage Humidity | 5% to 95%@+40 °C, non-condensing |
Dimensions (W×H×D) | 180 × 152.7 × 636 mm |
Weight | 6.5 ± 0.5 kg |
Power Supply | 100 to 240 VAC, frequency: 48 to 52 Hz |
Power Consumption | < 30 W |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.835.273