Camera AHD hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SCO-6083RP/AC
Camera AHD hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SCO-6083RP/AC
- Công nghệ AHD (Analog High Definition): Cho hình ảnh độ nét cao, có khả năng truyền dữ liệu với khoảng cách lên đến 500 mét mà không có yêu cầu đặc biệt về hệ thống cáp truyền.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: (Color) 0.11Lux (F1.4), (B/W) 0Lux (IR LED on).
- Ống kính: 2.8 ~ 12mm.
- Tỉ lệ Zoom: 4.3x.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 103.8º (Wide) ~ 32.4º (Tele) / theo chiều -dọc: 53.7º (Wide) ~ 18.4º (Tele) / phương chéo: 121.9º (Wide) ~ 37.1º (Tele).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4 zones).
- Chức năng vùng riêng tư: Off / On (4 zones rectangle).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Đa ngôn ngữ.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện cung cấp: Dual (24VAC và 12VDC ± 10%).
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 6W.
- Kích thước: Ø78.0 x 260.0mm.
- Trọng lượng: 922g.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.9 inch 2M CMOS |
Total Pixels | 2,000(H) x 1,121(V) 2.24M pixels |
Effective Pixels | 1,984(H) x 1,105(V) 2.19M pixels |
Scanning System | Progressive scan |
Min. Illumination | Color: 0.11Lux (F1.4) |
B/W: 0Lux (IR LED on) | |
S / N Ratio | 52dB (AGC off, Weight on) |
Video Output | BNC (AHD, CVBS selectable) |
Resolution | 1920 x 1080 |
Max. Framerate | 30fps@1080p, 30fps@720p |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8 ~ 12mm (4.3x) varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.4 |
Angular Field of View | H: 103.8º (Wide) ~ 32.4º (Tele) / V : 53.7º (Wide) ~ 18.4º (Tele) / D: 121.9º (Wide) ~ 37.1º (Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m (1.64ft) |
Focus Control | Manual |
Lens Type | DC auto iris |
Mount Type | Board-in type |
Operational | |
On Screen Display | English, Japanese, Spanish, French, Portuguese, Korean, German, Italian, Russian, Polish, Czech, Romanian, Serbian, Swedish, Danish, Turkish |
Camera Title | Off / On (Displayed 15 characters) |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / User BLC / HLC |
Wide Dynamic Range | DWDR |
Digital Noise Reduction | SSNRIV (Off / On) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (4 zones) |
Privacy Masking | Off / On (4 zones rectangle) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High / Very high |
White Balance | ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,800K° ~ 10,500K°) |
Electronic Shutter Speed | 1sec ~ 1/12,000sec |
Reverse | Off / H-Rev / V-Rev / HV-Rev |
Profile | Basic, Day & Night, Backlight, Indoor, User, ITS |
Alarm | (MD) output 1 |
Remote Control Interface | Coaxial control |
Protocol | Coax : NTSC/PAL - Samsung CCVC, Pelco-C (Coaxitron), AHD - ACP (AHD coax protocol) |
IR Distance | 30m (98.43ft) |
Video Transmission Distance | 500m (1,640.42ft) (75-5 coaxial cable) |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
(Start up should be done at above -10°C (+14°F)) | |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Electrical | |
Input Voltage / Current | Dual (24VAC & 12VDC ±10%) |
Power Consumption | Max. 6W |
Mechanical | |
Color / Material | Dark gray / Aluminum |
Dimensions | Ø78.0 x 260.0mm |
Weight | 922g |
- Sản xuất: Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |