Wifi AX3000 High Performance Outdoor Access Point RUIJIE RG-RAP6262
Ruijie RG-RAP6262 là điểm truy cập Wi-Fi 6 ngoài trời (Outdoor Access Point) được thiết kế cho hiệu năng mạnh mẽ, vùng phủ sóng rộng và độ bền vượt trội. Với tốc độ Wi-Fi lên đến AX3000, hỗ trợ Reyee Mesh, và khả năng chống chịu thời tiết IP68, thiết bị này mang đến giải pháp lý tưởng cho các khu vực như khu nghỉ dưỡng, công viên, khuôn viên trường học, sân vận động hay khu dân cư. Thiết kế “UFO” độc đáo kết hợp giữa thẩm mỹ và công nghệ giúp dễ dàng lắp đặt, vận hành ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ chuẩn Wi-Fi 6
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ax (Wi-Fi 6) với công nghệ OFDMA và 1024-QAM, cho tốc độ tổng cộng lên đến 2.976Gbps.
- Băng tần kép: 2.4GHz (574Mbps) và 5GHz (2402Mbps).
- Hỗ trợ MU-MIMO 2x2, đảm bảo nhiều người dùng truy cập đồng thời mà vẫn ổn định, mượt mà.
Vùng phủ sóng rộng & ổn định
- Trang bị 5 ăng-ten đa hướng công suất cao, cho vùng phủ sóng tối đa 100m (2.4GHz) và 300m (5GHz).
- Hỗ trợ Reyee Mesh, giúp mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi ngoài trời dễ dàng mà không cần đi dây phức tạp.
Bền bỉ trong mọi điều kiện
- Chuẩn bảo vệ IP68: chống nước, chống bụi, chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -30°C đến 65°C.
- Thiết kế chống sét 4kV, chống gió và chống cháy, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Kết nối linh hoạt, triển khai khoảng cách xa
- Tích hợp 1 cổng Gigabit Ethernet và 1 cổng SFP quang 1GBase-X, cho phép triển khai kết nối đường truyền lên đến 20 km qua sợi quang single-mode.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (802.3at) hoặc DC 12V/2A linh hoạt theo nhu cầu triển khai.
Quản lý thông minh trên nền tảng đám mây
- Quản lý, giám sát và tối ưu hiệu năng qua Reyee Cloud hoặc ứng dụng Reyee APP.
- Hỗ trợ các tính năng quản lý hiện đại: tự động tối ưu kênh, cân bằng tải, giám sát kết nối, khởi động theo lịch, sao lưu và cập nhật trực tuyến.
Cài đặt dễ dàng, linh hoạt
- Hỗ trợ gắn tường hoặc gắn cột, thiết kế giá đỡ tách rời giúp lắp đặt nhanh chóng.
- Vật liệu kim loại chắc chắn, đi kèm vòng đai cố định giúp thiết bị luôn ổn định dù lắp ở vị trí cao.
Thông số kỹ thuật
| Wi-Fi Standards | Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax) Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) IEEE 802.11a IEEE 802.11b/g |
| MIMO | 2.4GHz, 2×2, MU-MIMO 5GHz, 2×2, MU-MIMO |
| Max. Wi-Fi Speed | 2.4GHz: 574Mbps 5GHz: 2402Mbps |
| Antenna | 5 |
| Antenna Type | Built-In Omnidirectional |
| Antenna Gain | 2.4GHz: 3dBi 5 GHz: 4dBi |
| Fixed Ports | 1 × 10/100/1000 Base-T port 1 × 1GBase-X SFP port 1 × DC port 1 × Reset button |
| Max. Clients | 512 |
| Recommended Clients | 110 |
| Max. SSIDs | 8 |
| Recommended Wi-Fi Coverage Radius | 2.4GHz: 50 meters 5GHz: 150 meters The Wi-Fi coverage is related to the installation environment of the access point. |
| Max. Wi-Fi Coverage Radius | 300 Meters |
| Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz to 2.4835 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.150 GHz to 5.350 GHz, 5.470 GHz to 5.725 GHz, 5.725 GHz to 5.850 GHz country-specific restrictions apply |
| LED Indicator | 1 × System LED indicator 1 × Wi-Fi LED indicator 1 × SFP LED indicator 1 × LAN LED indicator |
| Buttons | 1 × Reset button |
| Dimensions (W × D × H) | 230 mm x 230 mm x 195 mm (Without Mounting Bracket) |
| Weight | ≤1.4 kg (Without Mounting Bracket) |
| DC Port Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm |
| Installation | Wall-Mountable/Pole-Mountable |
| Mounting Bracket Dimensions (W × D × H) | 155mm x 129mm x 35mm |
| Mounting Hole Pattern | 65 mm x 110 mm |
| Mounting Hole Diameter | 9 mm |
| Pole Diameter | 70 mm to 140 mm |
| Power Supplies | IEEE 802.3at PoE DC 12V/2A |
| Power Consumption | < 24W |
| Operating Temperature | -30°C ~ 65°C |
| Storage Temperature | -40°C ~ 85°C |
| Operating Humidity | 0% ~ 100% Noncondensing |
| Storage Humidity | 0% ~ 100% Noncondensing |
| IP(Ingress Protection) | IP68 |
| Port Surge | 4kV |
| MTBF | > 400000H |
- Bảo hành: 3 năm.


