Wi-Fi 5 AC1300 Dual-Band Outdoor Access Point RUIJIE RG-RAP52-OD
RUIJIE RG-RAP52-OD là điểm truy cập Wi-Fi 5 ngoài trời chuẩn AC1300 Wave 2, được thiết kế nhỏ gọn nhưng sở hữu hiệu suất vượt trội. Với khả năng lắp đặt linh hoạt (gắn tường hoặc cột), chống chịu thời tiết đạt chuẩn IP65, và công nghệ Reyee Mesh thông minh, sản phẩm mang đến giải pháp phủ sóng Wi-Fi ổn định, mạnh mẽ cho biệt thự, cửa hàng, quán café, khu phố thương mại hay không gian công cộng ngoài trời.
Thiết kế hiện đại, ăng-ten tháo rời dễ tùy chỉnh vùng phủ, cùng khả năng quản lý tập trung qua Ruijie Cloud, giúp doanh nghiệp và hộ gia đình dễ dàng triển khai, giám sát và vận hành mạng không dây hiệu quả – mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất Wi-Fi mạnh mẽ – Phủ sóng rộng vượt trội
- Chuẩn Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2) tốc độ lên tới 1266 Mbps.
- Vùng phủ tối đa: 400m (5GHz) và 300m (2.4GHz).
- Ăng-ten rời (chuẩn SMA) cho phép tùy chỉnh hướng phủ sóng phù hợp từng khu vực.
Kết nối Mesh thông minh – Mở rộng linh hoạt
- Hỗ trợ Reyee Mesh, tự động tạo mạng lưới Wi-Fi thống nhất.
- Dễ dàng mở rộng và quản lý đồng bộ lên tới 300 thiết bị AP trong cùng hệ thống.
Quản lý tập trung trên nền tảng đám mây
- Ruijie Cloud và Reyee App hỗ trợ cấu hình, giám sát, và tối ưu hiệu năng từ xa.
- Quản lý tập trung, giám sát thời gian thực, hỗ trợ xác thực cổng Captive Portal.
Công nghệ AI Roaming – Chuyển vùng mượt mà
- Hỗ trợ 802.11k/v/r, AI Roaming, đảm bảo thiết bị di chuyển giữa các AP không gián đoạn.
Bền bỉ ngoài trời – Chuẩn bảo vệ IP65
- Kháng nước, chống bụi hiệu quả, vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
- Tích hợp bảo vệ chống sét 4kV và chống tĩnh điện 15kV, đảm bảo độ bền cao.
Thông số kỹ thuật
| Hardware Specifications | |
| Wi-Fi Standards | Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) IEEE 802.11a IEEE 802.11b/g |
| MIMO | 2.4 GHz, 2×2 MIMO 5 GHz, 2×2 MIMO |
| Max. Data Rate | 2.4 GHz: 400 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
| Max. Transmit Power | CE EIRP: 2.4 GHz to 2.4835 GHz ≤ 20 dBm 5.150 GHz to 5.350 GHz ≤ 23 dBm 5.470 GHz to 5.725 GHz ≤ 30 dBm Note: Country specific restrictions apply Myanmar: 2400 MHz - 2483.5 MHz ≤ 20 dBm 5150 MHz - 5350 MHz ≤ 23 dBm 5470 MHz - 5850 MHz ≤ 25 dBm Thailand: 2.4 GHz to 2.4835 GHz: 20 dBm 5.150 GHz to 5.350 GHz: 23 dBm 5.470 GHz to 5.725 GHz: 30 dBm 5.725 GHz to 5.825 GHz: 30 dBm |
| Max Throughput | Up to 400 Mbps at 2.4 GHz Up to 867 Mbps at 5 GHz 1.267 Gbps per AP |
| Dimensions | 220 mm × 50 mm × 35.7 mm (8.66 in. × 1.97 in. × 1.41 in.) (excluding mounting bracket and antenna) antenna size: 185mm (7.24 in.) |
| Weight | Main Unit: ≤ 0.4 kg |
| Fixed Ports | 1 × 10/100/1000 Base-T port |
| LEDs | 1 × system LED |
| Power Supply | IEEE 802.3af standard PoE power supply 24 V passive PoE power supply |
| Basic Features | |
| Max. Power Consumption | ≤ 14 W |
| Operating Temperature | –30°C to +70°C (–22°F to +158°F) Long-term operating temperature: -30℃ ~ 65℃ (-22℉ ~ 149℉); tested short-term operating temperature (Less than 24 hours): 66℃ ~ 70℃ (150.8℉ ~ 158℉) |
| Storage Temperature | –40°C to +75°C (–40°F to +167°F) |
| Operating Humidity | 10% to 95% RH (non-condensing) |
| Storage Humidity | 10% to 95% RH (non-condensing) |
| Installation | Wall mounting and pole mounting |
| EMC Compliance Standards | GB9254 EN301 489 EN55022 B9254-2008 EN301 489 EN55022 FCC Part15 RSS-210 EN50155 EN50121 NEBS GR-63-CORE_Issue3_2006 |
| Shock and Vibration Compliance Standards | IEC 61373 NEBS GR-63-CORE_Issue3_2006 EN300 328 EN301 893 GB/T25119 EN50155(EN61373) |
| Radio Compliance Standards | EN300 328 EN301 893 |
| IP (Ingress Protection) Rating | IP65 |
| MTBF | > 400,000 hours |
| Software Features | |
| Operating Mode | AP mode and routing mode |
| WLAN | Maximum number of clients: 110 Recommended number of clients: 96 Up to 8 SSIDs Support SSID hiding Configuring the authentication mode encryption mechanism VLAN attributes for each SSID SSID-based and radio-based STA limit Support Layer 2 user isolation |
| KV Roaming | Yes |
| Layer 2 Roaming | Yes |
| Layer 3 Roaming | Yes |
| Security | Support Black List / White List: Maximum 256 rules per SSID Maximum 1024 rules per AP Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption Standalone Portal |
| Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up |
| Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment Support local or remote management with Ruijie Cloud app Support local management with web Support remote management with Ruijie Cloud platform |
| Platform management features | WIO2.0, Automatic RF adjustment via the platform Unified configuration via the platform Unified monitoring via the platform |
| AP Mesh | Mesh management Reyee Mesh |
- Bảo hành: 3 năm.


