Omada 10-Port Gigabit Unmanaged Desktop Switch TP-LINK DS110GMP
TP-Link Omada DS110GMP là switch Gigabit không quản lý (Unmanaged) được thiết kế dành cho hệ thống camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại IP hoặc các thiết bị PoE trong mạng doanh nghiệp nhỏ. Thiết bị được trang bị 8 cổng PoE+ Gigabit, 1 cổng uplink Gigabit RJ45 và 1 cổng combo SFP/RJ45, cho phép truyền dữ liệu và cấp nguồn qua cùng một sợi cáp mạng. Với tổng công suất PoE lên đến 123W, DS110GMP đáp ứng tốt nhu cầu cấp nguồn ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và độ bền bỉ.
Tính năng nổi bật
Cấp nguồn mạnh mẽ qua mạng (PoE+)
- Hỗ trợ 8 cổng PoE+ chuẩn IEEE 802.3af/at, mỗi cổng có thể cấp nguồn tối đa 30W, đủ dùng cho camera PTZ, AP Wi-Fi hoặc điện thoại IP. Tổng công suất PoE đạt 123W, giúp triển khai linh hoạt nhiều thiết bị chỉ với một switch duy nhất.
Cổng uplink linh hoạt
- Trang bị 1 cổng Gigabit RJ45 và 1 cổng combo SFP/RJ45, dễ dàng kết nối với switch trung tâm hoặc thiết bị mạng ở khoảng cách xa qua cáp quang.
Chế độ mở rộng (Extend Mode)
- Cho phép truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 250m (ở các cổng 1–4), rất hữu ích khi triển khai camera ở vị trí xa.
Chế độ ưu tiên (Priority Mode)
- Ưu tiên băng thông cho các cổng 1–2, đảm bảo tín hiệu ổn định cho các thiết bị quan trọng như camera an ninh hoặc AP chính.
Chế độ cách ly (Isolation Mode)
- Cách ly lưu lượng giữa các nhóm cổng (1–4 và 5–8) chỉ với một nút nhấn, giúp tăng cường bảo mật mạng và tránh xung đột dữ liệu.
Tự động khôi phục thiết bị PoE (PoE Auto Recovery)
- Switch tự động phát hiện và khởi động lại các thiết bị PoE bị treo hoặc mất phản hồi, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định mà không cần can thiệp thủ công.
Thiết kế không quạt, vận hành êm ái
- Thiết kế tản nhiệt tự nhiên giúp thiết bị hoạt động êm, bền bỉ và tiết kiệm điện năng, phù hợp lắp đặt trong văn phòng hoặc phòng thiết bị nhỏ.
Cắm là chạy – Không cần cấu hình
- Là switch không quản lý (Unmanaged), DS110GMP hoạt động ngay sau khi kết nối, không yêu cầu thiết lập phần mềm hay quản lý tập trung.
Thông số kỹ thuật
| Standards | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z |
| Network Ports | 9 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports; 1 Gigabit Combo Port |
| Network Media (Cable) | 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m) 100Base-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m) |
| PoE | PoE Standard: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at PoE Port 1–8, up to 30 W per port PoE Power Budget 123 W |
| Auto-Negotiation | YES |
| Auto MDI/MDIX | YES |
| PoE Power on RJ45 | Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2 |
| Max Power Consumption | 7.93 W (220 V/50 Hz no PD connected) 141.40 W (220 V/50 Hz with 123 W PD connected) |
| Max Heat Dissipation | 27.04 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) 482.17 BTU/h (220 V/50 Hz with 123 W PD connected) |
| Forwarding Method | Store And Forward |
| Switch Capacity | 20 Gbps |
| MAC Address Table | 4K, Auto-learning, Auto-aging |
| Extend Mode | YES (For Ports 1–4) |
| Priority Mode | YES (For Ports 1–2) |
| Isolation Mode | YES (For Ports 1-4 / 5-8) |
| PoE Auto Recovery | YES (For Ports 1-4) |
| Flow Conrol | YES |
| Fanless | YES |
| LED | Power, Link/Act, PoE Status, PoE Max |
| Dimensions ( W x D x H ) | 209 × 126 × 26 mm |
| Certification | FCC, CE |
| Environment | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90%RH, non-condensing Storage Humidity: 5%~90%RH, non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.


