8-Port 10/100/1000Mbps Unmanaged Non-PoE Switch RUIJIE RG-ES08G-L
Switch Ruijie RG-ES08G-L là thiết bị mạng lý tưởng cho văn phòng nhỏ, cửa hàng, quán cà phê hoặc hộ gia đình cần mở rộng kết nối internet một cách nhanh chóng và ổn định. Với thiết kế gọn nhẹ, cắm là chạy (plug & play) mà không cần cấu hình phức tạp, sản phẩm mang đến trải nghiệm mượt mà cho mọi nhu cầu sử dụng.
Đặc biệt, RG-ES08G-L hỗ trợ 8 cổng Gigabit Ethernet, giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn như camera giám sát, truyền hình trực tuyến hay làm việc từ xa. Nhờ hoạt động êm ái, không quạt, tiết kiệm điện năng, đây là lựa chọn bền bỉ và thân thiện với mọi không gian.
Tính năng nổi bật
8 cổng Gigabit tốc độ cao
- Hỗ trợ 8 cổng mạng chuẩn Gigabit (10/100/1000 Mbps), đảm bảo băng thông lớn và truyền dữ liệu nhanh chóng.
- Thích hợp cho camera giám sát, xem video 4K, làm việc nhóm trực tuyến hay chia sẻ dữ liệu dung lượng lớn.
Cắm là chạy – Dễ sử dụng
- Không cần cài đặt hay cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm dây mạng là thiết bị tự động hoạt động.
- Rất phù hợp với gia đình, văn phòng nhỏ hoặc cửa hàng không có đội ngũ IT chuyên trách.
Hoạt động êm ái – Không quạt (Fanless)
- Thiết kế tản nhiệt thông minh, không cần quạt làm mát.
- Thiết bị vận hành hoàn toàn im lặng, lý tưởng cho phòng làm việc, phòng học hoặc khu vực cần yên tĩnh.
Thiết kế gọn nhẹ, linh hoạt
- Kích thước nhỏ chỉ 124 x 60 x 24 mm, dễ dàng đặt trên bàn, trong tủ mạng hoặc gắn tường.
- Vỏ nhựa bền chắc, gọn gàng, phù hợp nhiều không gian sử dụng.
Tiết kiệm điện năng
- Công suất tiêu thụ cực thấp (≤ 3.47W), giúp tiết kiệm chi phí điện năng.
- Hoạt động bền bỉ, thân thiện với môi trường.
Độ bền và độ tin cậy cao
- Tuổi thọ trung bình (MTBF) hơn 200.000 giờ, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế (CE, FCC, EN 55032, EN 55035).
Thông số kỹ thuật
| Basic | |
| Downlink Ports | 8 x 10/100/ 1000BASE-T |
| Layer Type | Unmanaged |
| Switching Capacity | 16 Gbps |
| Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
| MAC Address Table Size | 4000 |
| Dimensions (W x D x H) | 124 mm x 60 mm x 24 mm |
| Weight (With package) | 0.27 kg |
| Software Features | |
| Auto/Full-/Half-Duplex Negotiation | Yes |
| Auto MDI/MDIX | Yes |
| Hardware Features | |
| Power Consumption | 3.47 W |
| Power Supply | 5 V DC power adapter, 1 A (5 W) |
| Surge Protection | 4 kV |
| Fan | Fanless |
| Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
| Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH, noncondensing |
| Storage Humidity | 5% to 90% RH, noncondensing |
| MTBF | > 200,000 hrs |
| Operating Altitude | -500 m to 5000 m |
| Certification | CE, RoHS |
- Bảo hành: 3 năm.


