48-Port 10/100/1000BASE-T + 4-Port 1G/10G SFP+ Switch RUIJIE RG-S5760C-48GT4XS-X
Switch Ruijie RG-S5760C-48GT4XS-X thuộc dòng RG-S5760C-X Series – thế hệ switch hiệu năng cao dành cho mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Thiết bị được trang bị chip chuyển mạch tiên tiến, hệ điều hành mô-đun RGOS12.X, mang lại tốc độ xử lý mạnh mẽ, khả năng mở rộng linh hoạt và trải nghiệm vận hành ổn định.
Với thiết kế 48 cổng Gigabit cùng 4 cổng uplink 10GE SFP+, switch phù hợp triển khai ở lớp aggregation của mạng lớn, core của doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc lớp truy cập tốc độ cao cho server/data center.
Sản phẩm không chỉ đảm bảo băng thông mạnh mẽ, mà còn tích hợp nhiều công nghệ bảo mật, quản lý và ảo hóa tiên tiến, giúp tối ưu chi phí đầu tư và sẵn sàng đáp ứng nhu cầu phát triển mạng trong nhiều năm tới.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ & khả năng mở rộng
- Trang bị 48 cổng GE và 4 cổng uplink 10GE SFP+, đáp ứng nhu cầu truy cập mật độ cao và uplink tốc độ lớn.
- Switching capacity 787 Gbps, forwarding rate 586 Mpps, xử lý lưu lượng cực lớn cho mạng doanh nghiệp.
- Hỗ trợ VSU (Virtual Switching Unit) – hợp nhất nhiều switch vật lý thành một thiết bị logic, quản lý tập trung, mở rộng linh hoạt, băng thông stack lên đến 80 Gbps.
- Tích hợp VXLAN, dễ dàng xây dựng mạng ảo Layer 2 trên nền Layer 3, thích hợp cho campus lớn và trung tâm dữ liệu.
Hỗ trợ đầy đủ tính năng L2/L3 nâng cao
- Dual-stack IPv4/IPv6, hỗ trợ đồng thời nhiều giao thức định tuyến: Static, RIP, OSPF, IS-IS, BGP, ECMP, VRF, PBR.
- Đa dạng tính năng Layer 2: VLAN 4K, QinQ, STP/RSTP/MSTP, ERPS, LACP, Jumbo Frame.
- Hỗ trợ multicast nâng cao: IGMP snooping/proxy, PIM-SM/SSM, MSDP, MLD snooping.
- Sẵn sàng cho các mô hình mạng SDN/OpenFlow.
Bảo mật toàn diện
- Kiểm soát truy cập đa tầng: 802.1X, Portal, Web Authentication, MAB, IP-MAC-Port binding.
- Bảo vệ mạng & chống tấn công: chống DoS, DHCP snooping, Dynamic ARP Inspection (DAI), ARP/IP spoofing.
- Bảo vệ CPU & hệ thống: CPP (CPU Protect Policy), NFPP (Network Foundation Protection Policy).
- Quản lý an toàn với SSH, SNMPv3, HTTPS, chống truy cập trái phép.
Độ tin cậy cao & dự phòng mạnh mẽ
- Hỗ trợ VRRP, BFD, ERPS, REUP, chuyển mạch dự phòng nhanh chỉ trong 50–200 ms.
- Thiết kế nguồn kép hot-swappable (1+1), quạt tản nhiệt thông minh, dual-flash boot redundancy chống lỗi khởi động.
- Khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định lâu dài (MTBF ~110 năm).
Quản lý linh hoạt – triển khai nhanh chóng
- Quản lý qua nhiều phương thức: CLI, Web GUI, Telnet, SNMP, NETCONF, gRPC telemetry.
- Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP) – triển khai plug & play nhanh chóng, giảm chi phí vận hành.
- Giám sát & chẩn đoán mạnh mẽ: sFlow, RMON, Syslog, NTP/SNTP, USB backup.
- Hỗ trợ nâng cấp tính năng online, container x86 cho ứng dụng bên thứ ba.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng
- Sử dụng phần cứng tối ưu, mạch điện hiệu suất cao, kết hợp quạt thông minh điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn.
Thông số kỹ thuật
| Basic Features | |
| Fixed Ports | 48x 10/100/1000BASE-T, 4 x 1G/10G SFP+ ports, 2 power module slots |
| Management Port | 1 MGMT port, 1 console port, and 1 USB port, compliant with USB2.0 standard |
| Expansion Slot | Single expansion slot is reserved to for service modules |
| Switching Capacity | 880 Gbps/7.92 Tbps |
| Packet Forwarding Rate | 402 Mpps/600 Mpps |
| MAC Address | 64K |
| ARP Table | 24K |
| Routing Table Size (IPv4/IPv6) | 24K (IPv4/IPv6) |
| Physical Features | |
| Dimensions (W × D × H) | 442 mm × 340 mm × 44 mm |
| Rack Height | 1RU |
| MTBF (hours) | >200K |
| Power Supply | AC input: Rated voltage range: 100 V to 240 V Maximum voltage range: 90 V to 264 V Frequency: 50/60 Hz HVDC input: Rated voltage range: 240 V Maximum voltage range: 192 V to 288 V |
| Power Consumption (full load) | 70W |
| Fan | 2 built-in fans Fan speed regulating and alarm function |
| Temperature Alarm | Supported |
| Temperature | Operating temperature: 0°C to 45°C(without an expansion card), 0°C to 40°C (with an expansion card) Storage temperature: -40°C to 70°C |
| Relative Humidity | Operating humidity: 5% to 95%(no condensation) Storage humidity: 5% to 95% |
| Operating Altitude | 500m to 5,000m |
| Lightening Protection on Communication Port | 6kV (Common Mode) |
| Lightning Protection on Power Port | Common Mode 6KV/Differential Mode 6KV |
- Bảo hành: 3 năm.


