48-Port Gigabit + 4-Port 1G/10G SFP+ Switch RUIJIE RG-S5300-48GT4XS-E
Ruijie RG-S5300-48GT4XS-E là dòng switch Gigabit thế hệ mới, được thiết kế cho các hệ thống mạng doanh nghiệp, trường học, bệnh viện và trung tâm dữ liệu. Sản phẩm mang đến 48 cổng Gigabit tốc độ cao và 4 cổng uplink 10GE SFP+, đáp ứng tốt nhu cầu băng thông lớn, truy cập dày đặc và khả năng mở rộng linh hoạt.
Với hệ điều hành RGOS modular, switch cung cấp hiệu năng xử lý nhanh, tính ổn định cao cùng khả năng hỗ trợ SDN, giúp quản trị mạng dễ dàng hơn. Thiết bị còn tích hợp nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến và giải pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành lâu dài.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp mạng an toàn, thông minh và bền bỉ, phục vụ tốt cả ứng dụng IoT, đám mây và hệ thống văn phòng hiện đại.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ, tốc độ vượt trội
- Trang bị 48 cổng Gigabit và 4 cổng uplink 10GE SFP+, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
- Công suất chuyển mạch 211 Gbps, khả năng xử lý gói tin lên đến 158 Mpps, đảm bảo kết nối ổn định trong mọi môi trường.
- Hỗ trợ IPv4/IPv6 dual-stack và nhiều giao thức định tuyến Layer 3 (RIP, OSPF, BGP, IS-IS), phù hợp cho cả mạng truyền thống và mạng thế hệ mới.
Bảo mật toàn diện – an tâm tuyệt đối
- Tích hợp nhiều lớp bảo vệ: ARP spoofing prevention, DHCP snooping, IP Source Guard giúp ngăn chặn giả mạo địa chỉ và tấn công từ bên ngoài.
- Cơ chế CPU Protection Policy (CPP) và Network Foundation Protection Policy (NFPP) bảo vệ bộ xử lý khỏi lưu lượng bất thường, duy trì hiệu suất ổn định.
- Hỗ trợ 802.1X, RADIUS, TACACS+ cùng xác thực qua Portal, đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ mới có quyền truy cập.
- Khả năng phòng chống tấn công DDoS, ICMP/DHCP flooding giúp mạng luôn sẵn sàng.
Độ tin cậy cao, vận hành liên tục
- Công nghệ VSU (Virtual Switching Unit) cho phép hợp nhất nhiều switch vật lý thành một thiết bị logic, dễ dàng quản lý, nâng cao hiệu quả.
- Chuyển mạch dự phòng trong 50 – 200 ms, giảm thiểu gián đoạn dịch vụ.
- Hỗ trợ nhiều giao thức đảm bảo dự phòng như STP/RSTP/MSTP, ERPS, VRRP, BFD, mang đến mạng lưới ổn định và bền vững.
- MTBF 200.000 giờ (~22 năm), chứng minh độ bền vượt trội.
Hỗ trợ SDN & Ảo hóa linh hoạt
- Tương thích OpenFlow 1.3, dễ dàng kết nối với bộ điều khiển SDN để triển khai mạng thông minh.
- Hỗ trợ container và Python scripting, cho phép tùy chỉnh tính năng và mở rộng trực tuyến mà không gián đoạn dịch vụ.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng – thân thiện môi trường
- Sử dụng quạt thông minh điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ môi trường, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện.
- Kiến trúc phần cứng thế hệ mới tối ưu hiệu quả năng lượng, phù hợp cho triển khai diện rộng.
Quản trị đơn giản – tiện lợi cho mọi người
- Hỗ trợ đa dạng phương thức quản lý: CLI, Web, Telnet, SNMP, RMON, Syslog.
- LED mode button ngay mặt trước giúp kiểm tra nhanh trạng thái hoạt động và nguồn cấp PoE.
- Dễ dàng bảo trì với tính năng sao lưu/khôi phục qua USB và zero-touch configuration, tiết kiệm thời gian triển khai.
Specifications
| Basic Features | |
| Fixed Ports | 48 x 10/100/1000M adaptive electrical ports, 4 x 1G/10G SFP+ ports |
| Switching Capacity | 432 Gbps/4.32 Tbps |
| Packet Forwarding Rate | 130.95 Mpps/166 Mpps |
| MAC Address | 32K |
| ARP Table | 2000 |
| Routing Table Size (IPv4/IPv6) | 4000 (IPv4/IPv6) |
| ACL Entries | In: 3,500 Out: 1,500 |
| Physical Features | |
| Dimensions (W × D × H) | 442 mm × 220 mm × 43.6 mm |
| Rack Height | 1RU |
| MTBF (hours) | >200K |
| Power Supply | AC input: Rated voltage range: 100 V to 240 V Maximum voltage range: 90 V to 264 V Frequency: 50/60 Hz |
| Fan | Single fixed power supply. Fan speed regulating and alarm function |
| Power Consumption | ≤55W |
| Temperature | Operating temperature: 0℃ to 45℃ Storage temperature: -40℃ to 70℃ |
| Relative Humidity | Operating humidity: 10% to 90%RH Storage humidity: 5% to 95%RH |
| Operating Altitude | 0m to 5,000m |
| Lightening Protection on Communication Port | 10kV (Common Mode) |
- Bảo hành: 3 năm.


