16 Port Gigabit Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1518P-EI
HIKVISION DS-3E1518P-EI là dòng switch PoE thông minh được thiết kế tối ưu cho hệ thống camera IP và mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, cho phép giám sát trạng thái mạng, xem sơ đồ topology và xử lý sự cố từ xa nhanh chóng. Với 16 cổng PoE Gigabit, nguồn cấp mạnh mẽ 230W và khả năng truyền xa đến 300m, switch mang lại hiệu quả cao trong triển khai hệ thống giám sát thực tế. Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, khả năng chống sét 6 kV giúp thiết bị vận hành ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống an ninh cần mở rộng linh hoạt, quản trị dễ dàng và hoạt động bền bỉ.
Tính năng nổi bật
16 cổng PoE Gigabit với băng thông ổn định
- Cung cấp kết nối tốc độ 10/100/1000 Mbps cho camera và thiết bị mạng, đảm bảo truyền tải hình ảnh độ phân giải cao mà không bị giật, lag.
PoE công suất lớn 230W, hỗ trợ đa dạng thiết bị
- Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at, cấp tối đa 30W mỗi cổng, phù hợp cho camera PTZ, camera hồng ngoại công suất cao và các thiết bị IoT tiêu thụ nhiều điện. Tổng công suất 230W giúp triển khai nhiều điểm camera cùng lúc mà không lo thiếu nguồn.
2 cổng uplink linh hoạt (1 RJ45 Gigabit + 1 SFP Gigabit)
- Cho phép kết nối đường truyền về tủ mạng trung tâm, hỗ trợ module quang SFP khi khoảng cách xa hoặc môi trường nhiễu điện. Băng thông lớn đảm bảo tối ưu cho hệ thống giám sát nhiều kênh.
Quản lý cloud tập trung qua Hik-Partner Pro
- Giám sát trạng thái thiết bị, xem biểu đồ băng thông, nhận cảnh báo lỗi, kiểm tra tình trạng cổng và nâng cấp firmware từ xa. Dễ dàng triển khai, bảo trì và tối ưu vận hành cho các hệ thống phân tán.
Xem topology mạng trực quan
- Hiển thị sơ đồ kết nối của toàn hệ thống, giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định vị trí thiết bị, kiểm tra tình trạng cổng và phát hiện sự cố trong thời gian ngắn.
PoE Watchdog tự động xử lý lỗi camera
- Tự động phát hiện camera không phản hồi và khởi động lại nguồn PoE, giảm thời gian mất tín hiệu, đặc biệt hữu ích với hệ thống giám sát 24/7.
Truyền xa đến 300m trên cổng PoE
- Hỗ trợ triển khai camera ở khoảng cách lớn hơn tiêu chuẩn Ethernet 100m, phù hợp khu vực nhà xưởng, bãi xe, đường nội bộ, khuôn viên rộng.
Hỗ trợ VLAN 802.1Q, phân tách và tối ưu mạng
- Cho phép tạo tối đa 32 VLAN, thiết lập chế độ Access/Trunk giúp nâng cao bảo mật, giảm broadcast và tối ưu lưu lượng giữa các vùng mạng.
Link Aggregation, tăng băng thông và độ ổn định
- Gộp nhiều cổng vật lý thành một nhóm để mở rộng dung lượng truyền tải, cân bằng tải và tăng độ dự phòng khi một đường truyền gặp lỗi.
Loop Prevention, ngăn vòng lặp mạng
- Hỗ trợ STP/RSTP giúp bảo vệ hệ thống trước các cấu hình sai hoặc lỗi kết nối gây loop, đảm bảo toàn mạng hoạt động ổn định.
Kiểm tra và chẩn đoán lỗi cáp nâng cao
- Phát hiện đứt dây, chạm dây và ước lượng chiều dài cáp, hỗ trợ kỹ thuật xử lý sự cố nhanh chóng mà không cần thiết bị đo chuyên dụng.
Chống sét 6 kV và vỏ kim loại bền chắc
- Bảo vệ thiết bị trong môi trường dễ nhiễu điện hoặc khu vực ngoài trời (tủ kỹ thuật), giảm rủi ro hư hỏng và đảm bảo tuổi thọ dài.
Hỗ trợ đầy đủ tính năng quản lý chuyên sâu
- Bao gồm port mirroring, LLDP, DHCP Client, Super IP cố định để truy cập quản lý dễ dàng, cùng khả năng nâng cấp firmware từ xa.
Thông số kỹ thuật
| General | |
| Shell | Metal material |
| Net Weight | 2.85 kg |
| Gross Weight | 3.05 kg |
| Dimensions (W × H × D) | 440.0 mm × 220.8 mm × 44.0 mm |
| Operating Temperature | 0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F) |
| Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
| Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Power Supply | 100~240 V AC, 50/60 Hz, Max. 4 A |
| Installation Mode | Rack (equipped with mounting ears) |
| Max. Power Consumption | 250 W |
| Power Consumption in Idle | 20 W |
| Surge Protection | 6 kV |
| Network Parameters | |
| Ports | 16 × Gigabit PoE port,1 × Gigabit RJ45 port,1 × Gigabit fiber optical port |
| MAC Address Table | 8K |
| Switching Capacity | 56 Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 41.66 Mpps |
| Internal Cache | 4.1 Mbits |
| PoE Power Supply | |
| PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
| PoE Power Pin | 8-pin power: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-) |
| PoE Port | PoE: Ports 1 to 16 |
| Max. Port Power | 30 W |
| PoE Power Budget | 230 W |
| Software Function | |
| Long Range | Ports 1 to 16: up to 300 m. Long range performance may vary depend on camera model or cable condition. |
| Port Isolation | Ports 1 to 16: port isolation mode to improve network security. Ports in an isolation group cannot communicate with each other, but they can communicate with ports outside the isolation group. |
| PoE Watchdog | Ports 1 to 16: auto detect and restart the cameras that do not respond. |
| Link Aggregation | Link aggregation is used to aggregate multiple physical ports to form a logical port for load balancing, bandwidth expansion, and port protection. Support static link aggregation. Support 8 aggregation groups. |
| Loop Prevention | Loop prevention is used to prevent the switching network from forming loops, which will seriously affect network communication. Disabled by default. Support 802.1D STP. Suppport 802.1w RSTP. |
| VLAN | VLAN is used for network scale planning and network health improvement. Support 802.1Q. Configurable VLAN ID from 1-4094. Support Trunk, Access port mode. Support Max. 32 VLAN. |
| HPP | Support one-click activation and remote management via Hik-Partner Pro. Functions supported: 1. Display the port rate. 2. Display the port bandwidth utilization rate. 3. Display the PoE power usage. 4. Display topology information. 5. Display the alarm status. 6. Restart ports and devices. 7. Enable port long-rage mode. 8. Remotely upgrade the device. |
| System Maintenance | Support device management via web. Support DHCP Client. Enabled by default for dynamic assignment of management IP addresses. Support Super IP, which is a fixed IP address (10.180.190.200) for direct access. Support remote management via Hik-Partner Pro. Support cable detection. Abnormal open circuits and short circuits as well as network cable length can be detected. Support 802.1ab LLDP for peer device discovery. Support port mirroring for fault locating. |
| Approval | |
| EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014, EN 55035: 2017) |
| Safety | CB (IEC 60950-1:2005, AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition); CE-LVD (EN 60950-1: 2006 + A11: 2009 +A1: 2010+A12: 2011+A2: 2013, EN 62368-1: 2014+A11: 2017) |
| Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No.1907/2006) |
- Bảo hành: 24 tháng.


