24-Port Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1326P-EI
DS-3E1326P-EI là switch PoE thông minh 24 cổng được thiết kế cho hệ thống camera và mạng doanh nghiệp quy mô vừa. Sản phẩm hỗ trợ quản lý topology trực quan, giám sát sức khỏe mạng theo thời gian thực và cảnh báo tức thì, giúp đơn giản hóa vận hành, bảo trì. Với tổng công suất PoE lên đến 370 W và hai cổng combo Gigabit uplink, thiết bị bảo đảm truyền dữ liệu ổn định cho hệ thống giám sát lớn. Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế không quạt giúp hoạt động bền bỉ và êm ái trong môi trường liên tục 24/7.
Tính năng nổi bật
24 cổng PoE 100 Mbps, cấp nguồn chuẩn IEEE 802.3af/at
- Thiết bị trang bị 24 cổng RJ45 tốc độ 100 Mbps có khả năng cấp nguồn trực tiếp cho camera IP và thiết bị mạng theo chuẩn PoE af/at. Mỗi cổng hỗ trợ tối đa 30 W, phù hợp cho phần lớn camera PTZ, camera AI và thiết bị IoT.
2 cổng uplink Gigabit combo, tăng băng thông truyền tải
- Hai cổng combo 10/100/1000 Mbps giúp kết nối lên tầng mạng lõi hoặc NVR, bảo đảm đường truyền ổn định và tốc độ cao cho toàn hệ thống.
Tổng công suất PoE 370W, vận hành mạnh mẽ cho hệ thống lớn
- Nguồn PoE dồi dào cho phép cấp nguồn đồng thời cho nhiều camera mà không lo thiếu công suất, đặc biệt phù hợp các dự án giám sát quy mô vừa và lớn.
Quản lý topology trực quan, theo dõi thiết bị trong một màn hình
- Switch hỗ trợ hiển thị bản đồ mạng theo thời gian thực: kết nối, trạng thái, vị trí từng thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật dễ dàng kiểm soát toàn bộ hệ thống mà không cần thao tác phức tạp.
Giám sát sức khỏe mạng & cảnh báo tức thì
- Hệ thống tự động giám sát lưu lượng, tốc độ, lỗi cổng và nguồn PoE. Khi phát sinh sự cố, thiết bị gửi cảnh báo ngay, giúp xử lý nhanh, giảm thời gian gián đoạn hệ thống.
Chế độ Extend, truyền tín hiệu lên đến 300m
- Ports 1–24 hỗ trợ chế độ truyền xa 300 m, rất hữu ích khi triển khai camera ở khu vực rộng hoặc xa tủ kỹ thuật.
Cổng ưu tiên (VIP) cho camera quan trọng
- Ports 1–8 là các cổng priority, giúp đảm bảo băng thông và chất lượng truyền tải cho các camera ở vị trí trọng yếu như cổng ra vào, quầy giao dịch, lối đi chính,…
Hỗ trợ Link Aggregation, tăng thông lượng uplink
- Hai cổng Gigabit uplink có thể ghép đôi (static link aggregation) để tăng thông lượng và độ tin cậy cho kết nối lên tầng mạng cao hơn.
Thiết kế kim loại, không quạt, hoạt động bền bỉ, không gây tiếng ồn
- Vỏ kim loại chắc chắn giúp tản nhiệt tốt, kết hợp thiết kế fanless giúp switch vận hành êm ái, phù hợp phòng làm việc, tủ điện kín và môi trường yêu cầu độ ổn định cao.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DS-3E1326P-EI |
| Network parameters | |
| Port number | 24 × 100 Mbps PoE RJ45 ports, and 2 × gigabit combo |
| Port type | RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive |
| Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab and IEEE 802.3z |
| Forwarding mode | Store-and-forward switching |
| Working mode | Standard mode (default), Extend mode |
| High priority ports | Ports 1 to 8 |
| Ports for long-distance transmission | Ports 1 to 24 |
| MAC address table | 16 K |
| Switching capacity | 8.8 Gbps |
| Packet forwarding rate | 6.5472 Mpps |
| Internal cache | 4 Mbits |
| PoE power supply | |
| PoE standard | Ports 1 to 24: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
| PoE power pin | Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide power supply simultaneously |
| PoE port | Ports 1 to 24 |
| Max. port power | 30 W |
| PoE power budget | 370 W |
| Software function | |
| VLAN | VLAN is used for network scale planning and network health improvement. Support 802.1Q. Configurable VLAN ID from 1-4094. Support Trunk, Access port mode. Support Max. 4094 VLAN. |
| Device maintenance | Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters |
| Typology display | Support typology display |
| Port configuration | Support rate, flow control, and switch configuration |
| PoE function | IEEE 802.3at/af device provides power supply |
| VIP ports function | Support data of ports in red area forwarded in priority |
| Link aggregation | Support G1, G2 port static link aggregation |
| Device status alarm | Support the device status, PoE_MAX and PoE status alarm |
| Network management | Support client management |
| Port statistics | Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics |
| General | |
| Shell | Metal material, fan-free design |
| Net Weight | 2.83 kg |
| Dimension (L × H × D) | 440 mm × 44 mm × 221 mm |
| Operating temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
| Storage temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
| Operating humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Storage humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Power supply | 100~240 VAC, 50/60Hz, Max. 6.5 A |
| Max. power consumption | 400 W |
| Power source | 400 W |
| Approval | |
| EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
| Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CELVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
| Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
- Bảo hành: 24 tháng.


