Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-8104HQHI-SH
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-8104HQHI-SH
- Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream.
- Độ phân giải ghi hình thời gian thực: Full channel@ 1080P.
- Hỗ trợ các loại camera: 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
- Ngõ vào hình ảnh HD-TVI và Analog: 4 kênh, BNC (1.0Vp-p, 75Ω).
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét với cáp đồng trục.
- Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
- Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
- Kết nối mạng: 2 x 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet.
- Cổng kết nối: RS-485, RS-232.
- 16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual-stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng.
- Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
- Có thể điều chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi.
- Gửi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm).
- Có thể thêm 1 camera IP vào đầu ghi HD-TVI 4 kênh.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 35W.
- Kích thước: 445 x 470 x 90 mm
- Trọng lượng: ≤ 8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
4-ch |
Video Compression |
H.264 |
Video Input |
4-ch |
Analog and HD-TVI video input |
4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types |
720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input |
2-ch (up to 6-ch) Up to 2MP resolution |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch RCA(2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/Audio Output |
|
CVBS Output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI/ VGA Output |
1920 x 1080 / 60 Hz, 1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 × 768/ 60 Hz |
Recording resolution |
Main stream: 1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate |
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate |
32Kbps - 10Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Audio Output |
2-ch, RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output respectively) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback |
4-ch |
Network management |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
8 SATA interfaces for 8 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
2; 10M/ 100M/ 1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
USB Interface |
3 USB2.0 interfaces |
Serial Interface |
1 RS-485 interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm Input |
16-ch |
Alarm Output |
4-ch |
General |
|
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 47 ~ 63HZ |
Consumption |
≤ 35W |
Working Temperature |
-10°C ~+55°C (14°F ~ 131°F) |
Working Humidity |
10% ~ 90% |
Chassis |
19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions |
445 x 470 x 90 mm |
Weight |
≤ 8 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |