Trang Chủ >> Cáp mạng và phụ kiện >>> Cáp-phụ kiện LS
- Mã số: 11190094Part Number: LS-FP-SA-2. 2-Port Euro Mode Faceplate with Angled Shutter BezelGiá: Vui lòng gọiMã số: 11190095Part Number: LS-FP-SF-1. 1-Port British Mode Faceplate with Shutter & IconGiá: 56.000 VNDMã số: 11190096Part Number: LS-FP-SF-2. 2-Port British Mode Faceplate with Shutter & IconGiá: 70.000 VNDMã số: 11190097Part Number: LS-FP-SF-4. 4-Port British Mode Faceplate with Shutter & IconGiá: 98.000 VNDMã số: 11190098Part Number: LS-FP-US-1PORT. 1-Port US type Single Gang FaceplateGiá: 40.000 VNDMã số: 11190099Part Number: LS-FP-US-2PORT. 2-Port US type Single Gang FaceplateGiá: 40.000 VNDMã số: 11190100Part Number: LS-FP-US-4PORT. 4-Port US type Single Gang FaceplateGiá: 45.000 VNDMã số: 11190101Part Number: LS-FP-US-6PORT. 6-Port US type Single Gang FaceplateGiá: 45.000 VNDMã số: 11190102Part Number: LS-FP-AUS-H-1. 1-Port Australian Face Plate with Shutter & Icon...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190103Part Number: LS-FP-AUS-H-2. 2-Port Australian Face Plate with Shutter & Icon...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190104Part Number: LS-FP-AUS-H-3. 3-Port Australian Face Plate with Shutter & Icon...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11199582Hộp ổ cắm mạng lắp nổi có màn trập che bụi và bảng...Giá: 70.000 VNDMã số: 11196487Hộp ổ cắm mạng lắp nổi có màn trập che bụi và bảng...Giá: 90.000 VNDMã số: 11190197Hộp ổ cắm mạng lắp nổi có màn trập che bụi và bảng...Giá: 110.000 VNDMã số: 11191600Hộp ổ cắm mạng lắp nổi có màn trập che bụi và bảng...Giá: 160.000 VNDMã số: 11193402Đế âm tường kiểu Euro (Cao 37mm)Giá: 90.000 VNDMã số: 11198151Đế âm tường kiểu US (Cao 38mm). Kích thước (LxW): 115 x 72 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 11190741Kiềm bấm đầu RJ45, có dao cắt cáp, kiểu mớiGiá: Vui lòng gọiMã số: 11192298Dụng cụ đấu dây cho Đầu nối cáp loại RIDCGiá: 3.354.000 VNDMã số: 11195712Dụng cụ bấm đầu RJ45 cho cáp UTP C5E(6) được thiết kế...Giá: 1.722.000 VNDMã số: 11190105Part Number: LS-TOOL-MJ. Insert and cut cable terminations effortlessly with...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190106Part Number: LS-CT-C5E-SI1. Modular Plug Crimping Tool for UTP CAT5eGiá: Vui lòng gọiMã số: 11190108Part Number: LS-EZT-TOOL-ER. Easy Termination Tool for Modular Jack of ERI...Giá: 3.107.000 VNDMã số: 11197635Kiềm bấm mạng đầu RJ45, có dao cắt dành cho cáp Cat.5e và Cat.6Giá: 1.554.000 VNDMã số: 11190109Part Number: LS-STOOL. Cable Stripper with cutterGiá: 170.000 VNDMã số: 11190110Part Number: LS-JT-T1-W/O. 110 Jumper Trough, 5 Wire Hangers without Legs....Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190111Part Number: LS-JT-T2-W. 110 Jumper Trough, 5 Wire Hangers with Legs. Meet...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190112Part Number: LS-110 BRACKET-1U. Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190113Part Number: LS-110 BRACKET-2U. Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190114Part Number: LS-HCM-1U-EX. Quản lý cáp ngang (Horizontal Cable...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190115Part Number: LS-HCM-2U-EX. Quản lý cáp ngang (Horizontal Cable...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190116Part Number: LS-BK-1U-EX. Chiều cao: 1U. Tấm che Blank Panels có tác...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190117Part Number: LS-JC-LC/LC-M2-20-DP-V-030. Đầu kết nối: LC/LC, chuẩn...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190118Part Number: LS-JC-LC/SC-M2-20-DP-V-030. Đầu kết nối: LC/SC, chuẩn...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190119Part Number: LS-JC-SC/SC-M2-20-DP-V-030. Đầu kết nối: SC/SC, chuẩn...Giá: Vui lòng gọiMã số: 11190120Part Number: LS-JC-LC/LC-M3-20-DP-V-030. Đầu kết nối: LC/LC, chuẩn...Giá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
106.844.593