Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7216SQ-F2/N

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Đầu ghi hình HIKVISION >> Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7216SQ-F2/N
Mã số:02600083
Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7216SQ-F2/N

Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7216SQ-F2/N

-         Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh.

-         Hỗ trợ camera HD-TVI 1080P, analog + thêm 2 camera IP.

-         Độ phân giải: 2 Megapixel.

-         Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp.

-         Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ.

-         16 kênh ngõ vào Video, 2 kênh ngõ vào Audio.

-         Cổng kết nối: RS485.

-         Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng tối đa 6TB.

-         Độ phân giải ghi hình: 1920 x 1080P (12 fps/ch), 1280 x 720P (25(P)/30(N) fps/ch).

-         Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh 4K.

-         Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI và VGA với độ phân lên tới 1920 x 1080.

-         Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS với độ phân giải PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480.

-         Chuẩn kết nối: ONVIF.

-         Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.

-         Tối đa 128 người truy cập cùng lúc.

-         Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.

-         Nguồn điện: 12VDC.

-         Kích thước: 380 x 320 x 45mm.

-         Trọng lượng: £ 2kg.

Đặc tính kỹ thuật

Video/Audio Input

Audio Input

2-ch

Video Compression

H.264, H.264+

Analog and HD-TVI video input

16-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection

Supported camera types

720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS

IP Video Input

2-ch Up to 2MP resolution

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)

Video/Audio Output

CVBS Output

1-ch, BNC (1.0Vp-p,75Ω),resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480

HDMI Output

4K/30Hz

HDMI/VGA Output

1-ch, 4K (3840 x 2160)/30Hz, 2K (2560 x

1440)/60Hz, 1920 x 1080/60 Hz, 1280 x

1024/60 Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x

768/60 Hz

Recording resolution

1080P lite mode: Main stream: 1080P (lite)(real-time)/ 720P (lite) (real-time)/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA, non 1080P lite mode: Main stream: 1080p(non-real-time)/ 720P (non-real-time)/ 720P/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA

Frame Rate

Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate

Sub-stream: WD1/ 4CIF @12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate

Video Bit Rate

32 Kbps ~ 6 Mbps

Stream Type

Video/ Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA (Linear, 1kΩ)

Audio Bit Rate

64kbps

Dual Stream

Support

Playback Resolution

1080P/1080P (lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF/ QVGA/ QCIF

Synchronous Playback

16-ch

Network management

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS

Hard Disk Driver

Interface Type

2 SATA Interface

Capacity

Up to 6 TB capacity for each disk

External Interface

Network Interface

1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

1 USB 2.0 Interfaces, 1 USB 3.0 interface

Serial Interface

1; standard RS-485 serial interface, half-duplex

General

Power Supply

12VDC

Consumption

≤ 30W (without hard disks)

Chassis

Standalone 1U chassis

Working Temperature

-10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF)

Working Humidity

10% ~ 90%

Dimensions

380 x 320 x 45mm

Weight

≤ 2kg

-         Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com