Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW3231E-Z
Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW3231E-Z
-Công nghệ HDCVI: Cho hình ảnh sắc nét, truyền tín hiệu hình ảnh, âm thanh và tín hiệu điều khiển PTZ trên 01 sợi cáp đồng trục duy nhất với chiều dài cáp lên đến tối đa 750 mét.
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.005 Lux/F1.4, 0Lux IR on.
-Ống kính điều chỉnh điện từ: 2.7~12mm.
-Góc quan sát từ: 95°~36°.
-Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 100 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog, 1 cổng audio in và 1 cổng báo động in/out
-Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống chói sáng (HLC).
-Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67.
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 16.6W.
-Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300 mét với cáp 75-3 Ω.
-Kích thước: 273.2 x 95.0 x 95.0mm.
-Trọng lượng: 1,16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Effective Pixels | 1945(H) x 1097(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1.3s~1/30000s |
NTSC: 1s~1/30000s | |
Minimum Illumination | 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 100m (328feet) |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 4 |
Lens | |
Lens Type | Motorized lens / Auto iris |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.7-12mm |
Max Aperture | F1.4 |
Angle of View | H: 95°~36° |
Focus Control | Auto / Manual |
Close Focus Distance | 300mm |
11.81 | |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0° ~ 360° |
Tilt: 0° ~ 90° | |
Rotation: 0° ~ 360° | |
Video | |
Resolution | 1080P (1920 x 1080) |
Frame Rate | 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P |
Video Output | 1-channel BNC HDCVI high definition video output & 1-channel BNC CVBS video output |
CVBS tester out | |
Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
OSD Menu | Multi-language |
BLC Mode | BLC / HLC / WDR |
WDR | 120dB |
Gain Control | AGC |
Noise Reduction | 2D / 3D |
White Balance | Auto / Manual |
Smart IR | Auto / Manual |
Certifications | |
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4) |
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) | |
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) | |
Interface | |
Audio Interface | 1-channel audio in |
Alarm Interface | 1-channel alarm in & 1-channel alarm out |
Eelectrical | |
Power Supply | 24VAC ± 25%/ 12VDC ± 25% |
Power Consumption | Max 16.6W (12V DC, IR on) |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Start up should be done at above -30°C (-22°F) | |
Storage Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection &Vandal Resistance | IP67 & IK10 |
Construction | |
Casing | Aluminium |
Dimensions | 273.2 x 95.0 x 95.0mm |
Weight | 1.16kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |