Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW2221EH
Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW2221EH
-Công nghệ HDCVI: Cho hình ảnh sắc nét, truyền tín hiệu hình ảnh, âm thanh và tín hiệu điều khiển PTZ trên 01 sợi cáp đồng trục duy nhất với chiều dài cáp lên đến tối đa 750 mét.
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Tốc độ khung hình: 25fps@2MP, 25/30fps@1080p,25/30fps@720p.
-Ống kính cố định: 3.6mm cho góc quan sát 90°.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog.
-Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.03 Lux/ F2.0, 0 Lux IR on.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống chói sáng HLC.
-Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 5.5W.
-Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C.
-Khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300 mét với cáp 75-3Ω. --Kích thước: 180 x 70 x 70mm.
-Trọng lượng: 0.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 1928(H) x 1088(V), 2.1MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1.3s~1/30000s |
NTSC: 1s~1/30000s | |
Minimum Illumination | 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 40m (131feet) |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 2 |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.6mm (6mm, 8mm Optional) |
Max Aperture | F2.0 |
Angle of View | H: 90° (59.4°/41.4°) |
Close Focus Distance | 800mm (1800mm, 3000mm) |
31.50 ( 70.87, 118.11) | |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0° ~ 360° |
Tilt: 0° ~ 90° | |
Rotation: 0° ~ 360° | |
Video | |
Resolution | 1080P (1920 x 1080) |
Frame Rate | 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P |
Video Output | 1-channel BNC HDCVI high definition video output & 1-channel BNC CVBS video output |
Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
OSD Menu | Multi-language |
BLC Mode | BLC / HLC / WDR |
WDR | 120dB |
Gain Control | AGC |
Noise Reduction | 2D / 3D |
White Balance | Auto / Manual |
Smart IR | Auto / Manual |
Certifications | |
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4) |
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) | |
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) | |
Eelectrical | |
Power Supply | 12VDC ± 25% |
Power Consumption | Max 5.5W (12VDC, IR on) |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Start up should be done at above -30°C (-22°F) | |
Storage Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection &Vandal Resistance | IP67 |
Construction | |
Casing | Aluminium |
Dimensions | 180 x 70 x 70mm |
Net Weight | 0.4 kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |