Trang Chủ >> Âm thanh thông báo >>> Âm thanh Honeywell
- Mã số: 23080037Gắn trên HMC-2000 hoặc X-NPMS. Nguồn điện: DC 5VGiá: 27.183.000 VNDMã số: 23080038Quản lý mức truy cập linh hoạt. Hỗ trợ hiển thị và vận...Giá: 45.799.000 VNDMã số: 23080039Dùng cho những dự án quy mô lớn. Hỗ trợ quản lý phân quyềnGiá: 18.616.000 VNDMã số: 23080040Dùng cho những dự án quy mô lớn. Hỗ trợ quản lý phân quyềnGiá: 69.290.000 VNDMã số: 23080041Trọng lượng: 30g. Trở kháng: 500Ω ± 30% at1KHz. Tần số:...Giá: 2.353.000 VNDMã số: 230800422 RJ45 inputs và 4 RCA outputs. Vỏ kim loại. Gắn được trên tủ...Giá: 3.887.000 VNDMã số: 23080043Height: 37U. Dimensions: 600 × 800 × 1845 mm. Number of fans: 2 pcsGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080044Height: 37U. Dimension: 600 × 800 × 1845 mm. 1U Metal Closing PlateGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080045Height: 37U. Dimension: 600 × 800 × 1845 mm. 4U Metal Closing PlateGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080046Height: 37U. Dimension: 600 × 800 × 1845 mm. Fixed Metal LaminatesGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080047The cabinet HN-37A can be shipped assembled. 5mm-thick tempered glassGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080048The cabinet HN-37B can be shipped unassembled. 5mm-thick tempered glassGiá: Vui lòng gọiMã số: 23080049Giá gắn tủ rack cho X-NPMIGiá: 11.128.000 VNDMã số: 23080050Final element for 100 V of loudspeaker line in 2-wire technologyGiá: 2.379.000 VNDMã số: 230875633-channel control input, supports both voltage signal and switch signalGiá: 6.292.000 VNDMã số: 23080051Tần số: 300 Hz - 13 kHz. Độ nhạy: -54 dB ± 3 dB. Lỗ cắt: Φ 160...Giá: 3.874.000 VNDMã số: 23080052Tần số: 100 Hz - 20 kHz. Độ nhạy: -44 dB ± 3 dB. Lỗ cắt: Φ 160...Giá: 8.606.000 VNDMã số: 23080053Thiết kế 3 dây, 4 dây. Tần số: 50Hz - 20KHz. Rated power: 6WGiá: 559.000 VNDMã số: 23080054Thiết kế 3 dây, 4 dây. Tần số: 50Hz - 20KHz. Rated power: 30WGiá: 676.000 VNDMã số: 23080055Thiết kế 3 dây, 4 dây. Tần số: 50Hz - 20KHz. Rated power: 60WGiá: 923.000 VNDMã số: 23080056Thiết kế 3 dây, 4 dây. Tần số: 50Hz - 20KHz. Rated power: 120WGiá: 1.417.000 VNDMã số: 23080057Power Taps: 6W/ 3W/ 1.5W. Rated Power/ Max Power: 6W/ 9WGiá: 234.000 VNDMã số: 23080058Chất liệu: Metal. Kích thước: 198 x 68 mm. Lỗ cắt: 166 mm (Ø)Giá: 325.000 VNDMã số: 23080059Chất liệu: ABS. Kích thước: 180 x 73 mm. Lỗ cắt: Ø160 mmGiá: 390.000 VNDMã số: 23080060Chất liệu: ABS. Kích thước: 103 × 80 mm (Ø x H). Lỗ cắt: Ø95 mmGiá: 416.000 VNDMã số: 23080061Chất liệu: Metal. Kích thước: 180 x 55 mm (Ø x H). Lỗ cắt: Ø150...Giá: 416.000 VNDMã số: 23080062Chất liệu: ABS. Kích thước: 188 × 75 mm (Ø x H). Lỗ cắt: Ø175...Giá: 442.000 VNDMã số: 23080063Chất liệu: ABS. Kích thước: 180 x 73 mm. Tiêu chuẩn: IP54Giá: 520.000 VNDMã số: 23080064Chất liệu: ABS. Kích thước: 188 × 75 mm. Tiêu chuẩn: IP54Giá: 520.000 VNDMã số: 23080065Chất liệu: ABS. Kích thước: 180 x 105 mm (Ø x H). Lỗ cắt: Ø160...Giá: 559.000 VNDMã số: 23080066Chất liệu: Metal. Kích thước: 200 x 100 mm (Ø x H). Lỗ cắt:...Giá: 598.000 VNDMã số: 23080067Chất liệu: ABS. Kích thước: 240 × 151 mm (Ø x H). Lỗ cắt: Ø210...Giá: 1.417.000 VNDMã số: 23080068Chất liệu: Metal. Kích thước: 181 × 129 mm (Ø x H). Lỗ cắt:...Giá: 1.300.000 VNDMã số: 23080069Màu: Trắng + Đỏ. Kích thước: 222 × 129 mm (Ø x H). Lỗ cắt:...Giá: 1.560.000 VNDMã số: 23080070Chất liệu: Metal. Màu: Trắng + Đỏ. Kích thước: 226 × 129 mmGiá: 2.210.000 VNDMã số: 23080071Chất liệu: ABS. Kích thước: 225 x 165 x 240 mm. Màu: TrắngGiá: 1.326.000 VND
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
65.906.757