Thanh nguồn PDU 42 ổ cắm rack 19” LEGRAND 646109
LEGRAND 646109 là PDU thông minh có đo lường (phiên bản Node), được thiết kế chuyên dụng cho tủ rack trung tâm dữ liệu và hệ thống mạng doanh nghiệp. Sản phẩm có thiết kế Zero-U giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp cho các rack mật độ cao. Với khả năng đo lường chính xác điện năng theo đầu vào và từng nhánh mạch, PDU giúp quản lý tải điện hiệu quả và an toàn. Bộ điều khiển IP tích hợp cho phép giám sát trực tiếp tại chỗ hoặc từ xa qua mạng LAN. Đây là giải pháp phân phối và giám sát nguồn điện ổn định, tin cậy cho hạ tầng CNTT hiện đại.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế Zero-U tiết kiệm không gian: Lắp dọc bên hông tủ rack, không chiếm diện tích thiết bị, tối ưu cho hệ thống mật độ cao.
- Cấu hình ổ cắm High Density: Gồm 36 ổ C13 và 6 ổ C19, đáp ứng linh hoạt cho máy chủ, thiết bị mạng và UPS công suất lớn.
- Đo lường điện năng chính xác ±1%: Theo dõi điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, điện năng tiêu thụ và hệ số công suất tại đầu vào và từng cấp mạch.
- Bộ điều khiển IP Node thay thế nóng: Cho phép thay thế khi đang vận hành mà không cần ngắt nguồn, đảm bảo tính liên tục hệ thống.
- Màn hình LCD tích hợp: Hiển thị trực tiếp các thông số điện, hỗ trợ kiểm tra nhanh tại chỗ.
- Quản lý và giám sát từ xa: Hỗ trợ HTTP(s), SNMP v2/v3, SSH, Telnet, Modbus TCP… dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát trung tâm.
- Kết nối cảm biến không dây Zigbee: Hỗ trợ tối đa 8 cảm biến nhiệt độ/độ ẩm hoặc tiếp điểm, giúp theo dõi môi trường tủ rack.
- An toàn và bền bỉ: Ổ cắm có khóa giữ dây cáp, aptomat từ thủy lực từ tính (curve D) giúp bảo vệ thiết bị khi quá tải hoặc ngắn mạch.
Thông số kỹ thuật
| GENERAL SPECIFICATIONS | |
| Energy Metering | Voltage (V), Current (A), Active Power (kW), Apparent Power (kVA), Energy (kWh), Power Factor |
| Metering Accuracy | ±1% |
| Metering per Input Phase | Yes |
| Metering per Branch Circuit Breaker | Yes |
| Metering per Outlet | No |
| Remote Outlet Switching | No |
| With display | Yes (Node) |
| Networking | Ethernet port. 10/100 BaseT |
| RS485 Cascading | Yes Daisy chain up to 31 BASE PDUs downstream to a NODE PDU by RS485 bus (ethernet RJ45 patchcord). Max length: 250m in total and 30m between each PDU. |
| USB Cascading | Yes Daisy chain up to 16 NODE PDUs via USB connection. Max length: 75m in total and 5m between each PDU. |
| Remote management | HTTP(s), SSH, Telnet, SNMP version v2/v3, SMTP, JSON-RPC, Modbus over TCP |
| Built-in processor | ARM Cortex A5 500MHZ (Microchip ATSAMA5D21C), 32MByte SPI Flash, 256MByte DDR3 RAM. |
| Wireless connectivity | Yes, Zigbee 2.4 GHz chip embedded |
| Compatible Sensors | Wireless sensors (Green Power) - Temperature/Humidity (cat number 6 460 03) - Contact closure (cat number 6 460 04) A maximum of 8 sensors can be paired to 1 PDU |
| Replaceable controller | Yes - Hot swappable for node - Cold swappable for base |
| INPUT | |
| Input Plug | IEC 60309 32A 2P+E |
| Cord Length | 3m - 9.84 ft |
| Cord Entry | Rotating (330°), bottom front |
| Cable Type | HO7RNF 3G6 LSZH |
| Maximum Input Current | 32A |
| Nominal Input Voltage | 230V, Single-phase |
| Rated Input Voltage | 200 - 240V |
| Input Frequency | 50/60Hz |
| Power Capacity | 7.4kW at 230V |
| OUTPUT | |
| Nominal Output Voltage | 230V |
| Outlet type | 36 C13 + 6 C19 |
| Cord locking system | Yes |
| Cord Retention | 100 N |
| Circuit breakers | Yes |
| Circuit breakers type | Magnetic Hydraulic (curve D) |
| MECHANICAL FEATURES | |
| Color | Aluminium grey (casing) / black (outlet modules) |
| Casing | Zero-U, aluminium |
| IP | 20 |
| IK | 04 |
| ENVIRONMENTAL CHARACTERISTICS | |
| Storage and transport temperature | -20 to +70°C |
| Operating temperature | +5°C to +60°C |
| Operating Relative Humidity | 5% to 95% |
| Operating Elevation | 0 - 2000 m |


