Camera IP Wifi hồng ngoại 3.0 Megapixel TIANDY TC-H334S (I5W/C/WIFI/4mm/V4.1)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2304x1296@25fps.
- Chuẩn nén video: S265+/H265/H264 hỗ trợ 2 luồng video.
- Ống kính cố định: f4mm/F1.6, Fixed Iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
- Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Hỗ trợ Wifi IEEE802.11b/g/n, băng tần 2.4GHz.
- Tích hợp micro và loa trên camera cho phép đàm thoại 2 chiều. Phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
- Báo động tin nhắn qua điện thoại khi phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ theo dõi người chuyển động.
- Khe cắm thẻ SD tối đa 512GB.
- Có cổng mạng, có nút reset cứng.
- Chuẩn ONVIF quốc tế.
- Nguồn cấp: DC12V.
- Vật liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Kèm nguồn.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
| Signal System | PAL/NTSC |
| Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
| Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
| Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
| Wide Dynamic Range | Digital WDR |
| Lens Type | Fixed |
| Focus | 4mm |
| Lens Mount | M12 |
| Aperture | F1.6, Fixed |
| FOV | Horizontal field of view: 90.4° Vertical field of view: 46.8° |
| Illuminator | |
| IR LEDs | 2 |
| IR Range | Up to 50m |
| Wavelength | 850nm |
| White LEDs | 2 |
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
| Video Bit Rate | 32Kbps~6Mbps |
| Audio Compression | G.711/G.711U |
| Audio Bit Rate | 8K/16K |
| Image | |
| Max. Resolution | 1920x1080 |
| Main Stream | PAL: 25fps (2304×1906, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 24fps (2304×1906, 1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) |
| Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
| Image Enhancement | 3D DNR/HLC |
| OSD | 16×16, 32×32, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 3 Regions |
| Privacy Mask | Yes, 4 regions |
| Smart Defog | Yes |
| Feature | |
| Alarm Trigger | IP Address Conflict |
| Early Warning(EW) | Yes |
| Protocols | HTTP, TCP/IP, UDP, ICMP, DHCP, DNS, NTP, Telnet, RTSP, CGI |
| System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T), SDK, P2P(Mutually exclusive with Profile G) |
| Remote Connection | 2 |
| Client | Easy7, EasyLive Plus |
| Web Version | Web6 |
| Wi-Fi | |
| Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
| Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
| Wireless Range | Up to 30m (The performance varies based on actual environment) |
| Interface | |
| Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
| Audio I/O | Mic in |
| Reset Button | Yes |
| On-board storage | Built-in MicroSD card slot, up to 512 GB |
| General | |
| Operating Conditions | -30℃~60℃, 0~95% RH |
| Power Supply | DC 12V±25% |
| Power Consumption | MAX: 12W(12V) |
| Protection | IP67 |
| Dimensions | 139mm(D)x246mm(H) |
| Weight | 1kg |


