Cảm biến hình ảnh
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS
Độ phân giải tối đa
1920 × 1080
Độ sáng tối thiểu
Màu: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON)
Tốc độ màn trập
1/3 s đến 1/100,000 s
Chế độ chậm (Slow Shutter)
Có
Chế độ ngày và đêm
Bộ lọc cắt IR với chuyển đổi tự động
Giảm nhiễu số (DNR)
3D DNR
Dải động rộng (WDR)
WDR kỹ thuật số
Điều chỉnh 3 trục
Xoay: 0° đến 360°, nghiêng: -90° đến 90°, xoay: 0° đến 90°
Ống kính
2.8 mm (FOV ngang: 114.5°, dọc: 62°, chéo: 135.5°), 4 mm (FOV ngang: 86°, dọc: 46.5°, chéo: 102.5°)
Mount ống kính
M12
Nén video
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Tốc độ bit video
32Kbps đến 8Mbps
Nén âm thanh
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
Tăng cường hình ảnh
BLC, 3D DNR
Cài đặt hình ảnh
Chế độ xoay, bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, AGC và cân bằng trắng điều chỉnh qua phần mềm hoặc trình duyệt web
Chuyển đổi ngày/đêm
Chế độ: Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình
Lưu trữ mạng
Hỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC (128 GB), lưu trữ cục bộ và NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
Kích hoạt báo động
Phát hiện chuyển động, cảnh báo xâm nhập video, mất kết nối mạng, xung đột địa chỉ IP, đăng nhập trái phép, đầy ổ cứng, lỗi ổ cứng
Giao thức mạng
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
Chức năng chung
Chống nhấp nháy, nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, che khuất, watermark
Tương thích hệ thống
ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI
Giao diện
1 cổng RJ45 10M/100M Ethernet
Âm thanh
1 mic tích hợp, âm thanh đơn
Lưu trữ trên bo mạch
Khe Micro SD/SDHC/SDXC, hỗ trợ tối đa 128 GB
Wifi
Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n
Tần số Wifi
2.412 GHz đến 2.4835 GHz
Phạm vi Wifi
50m
Bảo mật Wifi
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Nguồn cấp
12 V DC ± 25%
Tiêu thụ năng lượng
12 VDC, 0.4 A, tối đa 5 W
Khoảng cách hồng ngoại
Lên đến 30m
Bảo vệ
IP66
Kích thước
99 × 68 × 66 mm
Trọng lượng
272 g