Cảm biến hình ảnh
1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Độ phân giải tối đa
1920 × 1080
Độ sáng tối thiểu
Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC BẬT), Đen trắng: 0 Lux với IR
Tốc độ màn trập
1/3 giây đến 1/100,000 giây
Chế độ chậm màn chập
Có
WDR
120 dB
Ngày & Đêm
Lọc cắt IR
Điều chỉnh góc
Quay: 0° đến 355°, nghiêng: 0° đến 75°, xoay: 0° đến 355°
Ống kính
Tiêu cự & FOV: 2.8 mm (FOV ngang 111.6°, FOV dọc 59.1°, FOV chéo 133.9°); 4mm (FOV ngang 91.5°, FOV dọc 46.1°, FOV chéo 109.8°); 6mm (FOV ngang 56°, FOV dọc 29.8°, FOV chéo 65.3°)
Ngàm ống kính
M12
Tiêu cự
Cố định
Khẩu độ
F1.6
Khoảng cách IR
Lên đến 30 m (850nm)
Dòng chính
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720); 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Dòng phụ
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360); 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Nén video
Dòng chính: H.265/H.264; Dòng phụ: H.265/H.264/MJPEG
Tốc độ bit video
32 Kbps đến 8 Mbps
Loại H.264
Baseline Profile/Main Profile/High Profile
Loại H.265
Main Profile
H.264+/H.265+
Hỗ trợ dòng chính
Vùng quan tâm (ROI)
Hỗ trợ 1 vùng cố định cho dòng chính
Giao thức mạng
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
Xem trực tiếp đồng thời
Lên đến 6 kênh
API
Open Network Video Interface, ISAPI
Người dùng/Máy chủ
Lên đến 32 người dùng. 3 cấp độ: quản trị viên, người điều hành và người dùng
Lưu trữ mạng
Hỗ trợ thẻ Micro SD/SDHC/SDXC (256 GB), lưu trữ cục bộ và NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
Phần mềm khách hàng
iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Cài đặt hình ảnh
Chế độ xoay, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét và cân bằng trắng có thể điều chỉnh qua phần mềm khách hàng hoặc trình duyệt web
Chuyển đổi Ngày/Đêm
Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình
Tăng cường hình ảnh
BLC, 3D DNR
Giao diện Ethernet
1 cổng Ethernet RJ45 10 M/100 M tự thích ứng
Lưu trữ trên bo mạch
Khe cắm Micro SD tích hợp, lên đến 256 GB
Âm thanh
1 đầu vào (line in), 1 đầu ra (line out)
Cảnh báo
1 đầu vào, 1 đầu ra (tối đa 12 VDC, 30 mA)
Khôi phục phần cứng
Có
Sự kiện thông minh
Phát hiện vượt dòng, phát hiện xâm nhập
Phương thức liên kết
Tải lên FTP/NAS/thẻ nhớ, thông báo cho trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, kích hoạt chụp ảnh
Vật liệu camera
Kim loại & Nhựa
Kích thước camera
Ø 110.8 mm × 84.7 mm
Trọng lượng camera
Khoảng 497 g
Điều kiện khởi động và vận hành
-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm: 95% trở xuống (không ngưng tụ)
Điều kiện lưu trữ
-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm: 95% trở xuống (không ngưng tụ)
Nguốn cấp
12 VDC ± 25%; PoE: 802.3af, Class 3
Giao diện nguồn
Cổng nguồn đồng trục Ø 5.5 mm
Tiêu thụ và dòng điện
12 VDC, 0.4 A, tối đa 5 W; PoE: (802.3af, 36 V đến 57 V), 0.20 A đến 0.15 A, tối đa 6.5 W