Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng UBIQUITI UniFi
- Mã số: 04280054Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2.4 Ghz và 5Ghz. Hỗ trợ công...Giá: 4.740.000 VNDMã số: 04280027Chuyên dụng: Trong nhà. Băng tần: 2.4GHz và 5GHz. Tốc độ: 2.5...Giá: 9.060.000 VNDMã số: 04280053Cổng kết nối: 3 cổng 10/100/1000 Ethernet. Tần số: 2.4 GHz và 5...Giá: 2.676.000 VNDMã số: 04286807Dual-band, 802.11ac Wave 2 access point with a 2+ Gbps aggregate throughput...Giá: 5.076.000 VNDMã số: 04286777Throughput rate: 2.4GHz: 600Mbps; 5GHz: 2400Mbps. Standards: 802.11...Giá: 5.346.000 VNDMã số: 04284183High-performance, ceiling-mounted WiFi 6 access point designed for large...Giá: 4.692.000 VNDMã số: 04289912Hỗ trợ kết nối đồng thời: 300+ thiết bị. Phạm vi phủ...Giá: 3.324.000 VNDMã số: 04282555Compact, UISP-ready WiFi radio sporting a classic NanoStation design and an...Giá: 1.584.000 VNDMã số: 04280017Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz nên thích hợp cho...Giá: 2.388.000 VNDMã số: 04282676Dùng trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và...Giá: 2.100.000 VNDMã số: 04280018Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz nên thích hợp cho...Giá: 3.036.000 VNDMã số: 04289097Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz, thích hợp sử dụng...Giá: 2.604.000 VNDMã số: 04280050Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz nên thích hợp cho...Giá: 2.676.000 VNDMã số: 04280051Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz nên thích hợp cho...Giá: 5.400.000 VNDMã số: 04286985Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời. Bán kính phủ sóng: 122m không...Giá: 5.184.000 VNDMã số: 04285648Chuyên dụng: Trong nhà/Ngoài trời. Bán kính phủ sóng: 122m không...Giá: 21.276.000 VNDMã số: 04284710Dùng trong truyền dẫn không dây Điểm - Điểm (PtP), Điểm - Đa...Giá: 3.768.000 VNDMã số: 04286837Chế độ hoạt động: AP, WDS Point-to-Point, Point-to-MultiPointGiá: 2.460.000 VNDMã số: 04284176Support 1-port 10/100/1000 Ethernet. Memory: 64MB DDR2. Power Supply: 24V,...Giá: 2.124.000 VNDMã số: 04288845High-performance 5GHz Point-to-Point (PtP) bridge with integrated dish...Giá: 3.432.000 VNDMã số: 04281333An 8-port, Layer 2 switch made for 10G SFP+ connections. Switching capacity:...Giá: 7.632.000 VNDMã số: 04285651Support 28-port 1/10G SFP+, 4-port 1/10/15G SFP28. Total non-blocking...Giá: 26.724.000 VNDMã số: 04284335Support 2-port GbE RJ45, 1 GbE PoE input port for power. Total non-blocking...Giá: 900.000 VNDMã số: 04284145Support 8-port GbE RJ45 with 27V passive PoE output. Support 1-port Gigabit...Giá: 4.632.000 VNDMã số: 04286505Support 5GbE RJ45 ports with 24V passive PoE, 1-port SFP. Processor: 4-Core...Giá: 6.540.000 VNDMã số: 04287112High-performance router with a built-in Layer 2 switch, 10 Gigabit RJ45...Giá: 6.768.000 VNDMã số: 04280043Là thiết bị có giá phù hợp được thiết kế nhỏ gọn cho...Giá: 1.560.000 VNDMã số: 04280044Là thiết bị giá phù hợp được thiết kế nhỏ gọn cho các...Giá: 2.076.000 VNDMã số: 042840795 Gigabit RJ45 routing ports. 24V PoE support on RJ45 ports. 1 Gigabit SFP...Giá: 6.780.000 VNDMã số: 042800338 port Gigabit Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at và 24V Passive PoE.Giá: 6.600.000 VNDMã số: 042858984 x 10/100/1000Mbps PoE RJ45. 4 x 10/100/1000Mbps non-Poe RJ45 portGiá: 3.480.000 VNDMã số: 04282013Networking interface: (8) 2.5 GbE, PoE+ RJ45 ports. SFP+ Interface: (2) 10G...Giá: 13.740.000 VNDMã số: 04283220The EdgeRouter 10X offers next-generation price/performance value: up to...Giá: 8.388.000 VNDMã số: 04281885Support: 8 Gigabit PoE RJ45 ports with 802.3af/at, 8 Gigabit RJ45 ports, 2 1G...Giá: 9.276.000 VNDMã số: 0428002924 port Gigabit Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at và 24V Passive PoE.Giá: 12.492.000 VNDMã số: 04289514Support 24 Gigabit RJ45 ports, 2 1/10G SFP+ ports. Total Non-Blocking...Giá: 12.660.000 VND
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
105.676.627