4-Port Gigabit Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1505P-EI
HIKVISION DS-3E1505P-EI là mẫu switch PoE thông minh 4 cổng Gigabit được thiết kế tối ưu cho hệ thống camera an ninh. Sản phẩm cho phép quản lý dễ dàng, giám sát trạng thái mạng theo thời gian thực và giảm đáng kể chi phí vận hành. Với khả năng cấp nguồn PoE ổn định, chống sét 6 kV và truyền xa lên đến 300 m, thiết bị phù hợp triển khai tại nhà ở, văn phòng, cửa hàng hoặc hệ thống camera quy mô nhỏ, trung bình. Công nghệ quản lý qua web và Hik-Partner Pro giúp người dùng kiểm soát thiết bị mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ & kết nối ổn định
- Trang bị 4 cổng Gigabit PoE cho camera và 1 cổng Gigabit uplink, đảm bảo đường truyền dữ liệu tốc độ cao, giảm độ trễ khi xem hình ảnh từ nhiều camera cùng lúc.
- Băng thông chuyển mạch 10 Gbps cho phép xử lý lưu lượng lớn, phù hợp với hệ thống giám sát hoạt động liên tục.
- Tốc độ chuyển gói 7.44 Mpps giúp duy trì hiệu năng ổn định ngay cả khi tất cả camera hoạt động ở độ phân giải cao.
- Bảng MAC dung lượng 2K và bộ nhớ đệm 1 Mbit, tối ưu hiệu suất khi mạng hoạt động trong thời gian dài.
Hệ thống PoE thông minh, an toàn, ổn định
- Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at, đáp ứng đa số camera IP trên thị trường.
- Công suất tối đa 30 W mỗi cổng giúp cấp nguồn cho nhiều thiết bị công suất lớn như camera quay quét, camera hồng ngoại mạnh.
- Tổng công suất PoE 60 W, đảm bảo cấp nguồn đồng thời cho nhiều camera mà không lo quá tải.
- Tính năng PoE Watchdog theo dõi trạng thái camera 24/7, tự động khởi động lại khi camera treo hoặc mất phản hồi, giúp hệ thống luôn hoạt động liên tục mà không cần can thiệp thủ công.
- Truyền PoE đường dài lên đến 300 m (Long Range Mode), lý tưởng cho lắp camera xa nhà bảo vệ, bãi xe hoặc khu vực ngoài trời.
- Chân cấp nguồn End-span (1/2-, 3/6+), tương thích với hầu hết thiết bị PoE.
Bảo mật & tối ưu hóa hệ thống mạng
- Port Isolation chia cách các camera với nhau nhằm hạn chế rò rỉ dữ liệu và tăng cường bảo mật nội bộ.
- STP/RSTP chống loop mạng, tình trạng thường gặp khi lắp nhiều thiết bị, giúp ổn định mạng và tránh nghẽn hệ thống.
- Link Aggregation gộp nhiều cổng vật lý thành một cổng logic để tăng băng thông hoặc dự phòng, rất hữu ích khi kết nối với thiết bị lưu trữ hoặc switch khác.
- Khả năng kiểm tra cáp (Cable Test) phát hiện đứt, chập hoặc đo chiều dài cáp để xử lý lỗi nhanh chóng.
Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định trong mọi môi trường
- Vỏ kim loại chắc chắn giúp thiết bị tản nhiệt tốt và bảo vệ linh kiện.
- Chống sét lan truyền 6 kV, đảm bảo an toàn cho hệ thống trong môi trường nhiều nhiễu điện hoặc giông sét.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt để bàn hoặc gắn tường.
- Công suất tiêu thụ tối đa chỉ 65 W, tiết kiệm năng lượng và vận hành bền bỉ.
- Hoạt động ổn định trong nhiệt độ 0–40°C, phù hợp nhiều mô hình triển khai.
Thông số kỹ thuật
| Network Parameters | |
| Ports | 4 × Gigabit PoE port,1 × Gigabit RJ45 port |
| MAC Address Table | 2 K |
| Switching Capacity | 10 Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 7.44 Mpps |
| Internal Cache | 1 Mbits |
| PoE Power Supply | |
| PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
| PoE Power Pin | End-span: 1/2(-), 3/6(+) |
| PoE Port | PoE: Ports 1 to 4 |
| Max. Port Power | 30 W |
| PoE Power Budget | 60 W |
| Software Function | |
| Long Range | Ports 1 to 4: up to 300 m. Long range performance may vary depend on camera model or cable condition. |
| Port Isolation | Ports 1 to 4: port isolation mode to improve network security Ports in an isolation group cannot communicate with each other, but they can communicate with ports outside the isolation group. |
| PoE Watchdog | Ports 1 to 4: auto detect and restart the cameras that do not respond. |
| Link Aggregation | Link aggregation is used to aggregate multiple physical ports to form a logical port for load balancing, bandwidth expansion, and port protection. Support static link aggregation. Support 1 aggregation group. |
| Loop Prevention | Loop prevention is used to prevent the switching network from forming loops, which will seriously affect network communication. Disabled by default. Support 802.1D STP. Suppport 802.1w RSTP. |
| VLAN | VLAN is used for network scale planning and network health improvement. Support 802.1Q. Configurable VLAN ID from 1-4094. Support Trunk, Access port mode. Support Max. 32 VLAN. |
| HPP | Support one-click activation and remote management via Hik-Partner Pro. Functions supported: 1. Display the port rate. 2. Display the port bandwidth utilization rate. 3. Display the PoE power usage. 4. Display topology information. 5. Display the alarm status. 6. Restart ports and devices. 7. Enable port long-rage mode. 8. Remotely upgrade the device. |
| System Maintenance | Support device management via web. Support DHCP Client. Enabled by default for dynamic assignment of management IP addresses. Support Super IP, which is a fixed IP address (10.180.190.200) for direct access. Support management via Hik-Central Pro. Support remote management via Hik-Partner Pro. Support cable detection. Abnormal open circuits and short circuits as well as network cable length can be detected. Supports 802.1ab LLDP for peer device discovery. Support SNMP v1/v2c for third-party management platform access. Support port mirroring for fault locating. |
| General | |
| Shell | Metal material |
| Net Weight | 0.26 kg |
| Dimensions (W × H × D) | 121.1 mm × 27.6 mm × 83.1 mm |
| Operating Temperature | 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
| Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
| Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
| Power Supply | 54 V DC, 1.2 A |
| Installation Mode | Desk-Mounted,Wall-Mounted |
| Max. Power Consumption | 65 W |
| Power Consumption in Idle | 0.9 W |
| Surge Protection | 6 kV |
| Approval | |
| EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020) |
| Safety | CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017),CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition) |
| Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU),Reach (Regulation (EC) No.1907/2006),WEEE (2012/19/EU) |
- Bảo hành: 24 tháng.


